Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XMY
Lịch sử thay đổi trong LYD/XMY tỷ giá
LYD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 LYD = 2,931 XMY
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.59% (3,737 XMY — 2,931 XMY)
Thay đổi trong LYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 26.62% (2,315 XMY — 2,931 XMY)
Thay đổi trong LYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 47.58% (1,986 XMY — 2,931 XMY)
Thay đổi trong LYD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 327.73% (685.14 XMY — 2,931 XMY)
dinar Libya/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,958 XMY | ▲ 0.93 % |
23/05 | 3,312 XMY | ▲ 11.96 % |
24/05 | 3,854 XMY | ▲ 16.39 % |
25/05 | 3,647 XMY | ▼ -5.38 % |
26/05 | 3,113 XMY | ▼ -14.64 % |
27/05 | 3,137 XMY | ▲ 0.76 % |
28/05 | 3,138 XMY | ▲ 0.03 % |
29/05 | 3,150 XMY | ▲ 0.4 % |
30/05 | 3,154 XMY | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3,146 XMY | ▼ -0.24 % |
01/06 | 3,127 XMY | ▼ -0.62 % |
02/06 | 3,029 XMY | ▼ -3.13 % |
03/06 | 3,021 XMY | ▼ -0.26 % |
04/06 | 3,014 XMY | ▼ -0.23 % |
05/06 | 2,622 XMY | ▼ -13.01 % |
06/06 | 2,569 XMY | ▼ -2.02 % |
07/06 | 3,000 XMY | ▲ 16.77 % |
08/06 | 3,014 XMY | ▲ 0.46 % |
09/06 | 3,014 XMY | ▲ 0 % |
10/06 | 3,006 XMY | ▼ -0.24 % |
11/06 | 3,060 XMY | ▲ 1.77 % |
12/06 | 3,120 XMY | ▲ 1.98 % |
13/06 | 2,910 XMY | ▼ -6.74 % |
14/06 | 3,000 XMY | ▲ 3.09 % |
15/06 | 3,111 XMY | ▲ 3.72 % |
16/06 | 3,083 XMY | ▼ -0.9 % |
17/06 | 2,292 XMY | ▼ -25.68 % |
18/06 | 2,296 XMY | ▲ 0.2 % |
19/06 | 2,294 XMY | ▼ -0.1 % |
20/06 | 2,277 XMY | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,081 XMY | ▲ 5.15 % |
03/06 — 09/06 | 3,149 XMY | ▲ 2.18 % |
10/06 — 16/06 | 3,918 XMY | ▲ 24.43 % |
17/06 — 23/06 | 4,736 XMY | ▲ 20.9 % |
24/06 — 30/06 | 4,066 XMY | ▼ -14.15 % |
01/07 — 07/07 | 5,345 XMY | ▲ 31.45 % |
08/07 — 14/07 | 5,212 XMY | ▼ -2.49 % |
15/07 — 21/07 | 5,308 XMY | ▲ 1.83 % |
22/07 — 28/07 | 4,429 XMY | ▼ -16.55 % |
29/07 — 04/08 | 5,119 XMY | ▲ 15.57 % |
05/08 — 11/08 | 5,239 XMY | ▲ 2.35 % |
12/08 — 18/08 | 4,182 XMY | ▼ -20.18 % |
dinar Libya/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,844 XMY | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 3,227 XMY | ▲ 13.49 % |
08/2024 | 4,563 XMY | ▲ 41.4 % |
09/2024 | 3,503 XMY | ▼ -23.24 % |
10/2024 | 3,877 XMY | ▲ 10.68 % |
11/2024 | 138,937 XMY | ▲ 3483.9 % |
12/2024 | 234,318 XMY | ▲ 68.65 % |
01/2025 | 356,435 XMY | ▲ 52.12 % |
02/2025 | 98,619 XMY | ▼ -72.33 % |
03/2025 | 123,483 XMY | ▲ 25.21 % |
04/2025 | 151,314 XMY | ▲ 22.54 % |
05/2025 | 132,004 XMY | ▼ -12.76 % |
dinar Libya/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,917 XMY |
Tối đa | 3,737 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,461 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,153 XMY |
Tối đa | 4,130 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,158 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,986 XMY |
Tối đa | 6,345 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,796 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: