Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XMR
Lịch sử thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá
LYD/XMR tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 0.00153117 XMR
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (0.0017076 XMR — 0.00153117 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -8.98% (0.00168229 XMR — 0.00153117 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.00137053 XMR — 0.00153117 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -87.27% (0.01202521 XMR — 0.00153117 XMR)
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00151842 XMR | ▼ -0.83 % |
23/05 | 0.00150327 XMR | ▼ -1 % |
24/05 | 0.00152053 XMR | ▲ 1.15 % |
25/05 | 0.00154016 XMR | ▲ 1.29 % |
26/05 | 0.00151613 XMR | ▼ -1.56 % |
27/05 | 0.0015148 XMR | ▼ -0.09 % |
28/05 | 0.00144428 XMR | ▼ -4.66 % |
29/05 | 0.00142938 XMR | ▼ -1.03 % |
30/05 | 0.00145375 XMR | ▲ 1.7 % |
31/05 | 0.00148526 XMR | ▲ 2.17 % |
01/06 | 0.00146669 XMR | ▼ -1.25 % |
02/06 | 0.00145392 XMR | ▼ -0.87 % |
03/06 | 0.00144905 XMR | ▼ -0.33 % |
04/06 | 0.00142264 XMR | ▼ -1.82 % |
05/06 | 0.00136102 XMR | ▼ -4.33 % |
06/06 | 0.0014004 XMR | ▲ 2.89 % |
07/06 | 0.00140813 XMR | ▲ 0.55 % |
08/06 | 0.0013763 XMR | ▼ -2.26 % |
09/06 | 0.00137246 XMR | ▼ -0.28 % |
10/06 | 0.00137951 XMR | ▲ 0.51 % |
11/06 | 0.00136377 XMR | ▼ -1.14 % |
12/06 | 0.00135059 XMR | ▼ -0.97 % |
13/06 | 0.00135189 XMR | ▲ 0.1 % |
14/06 | 0.00136278 XMR | ▲ 0.81 % |
15/06 | 0.00136058 XMR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 0.00135298 XMR | ▼ -0.56 % |
17/06 | 0.00134458 XMR | ▼ -0.62 % |
18/06 | 0.00135058 XMR | ▲ 0.45 % |
19/06 | 0.00134685 XMR | ▼ -0.28 % |
20/06 | 0.00134882 XMR | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00153869 XMR | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.00159196 XMR | ▲ 3.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.00155357 XMR | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.00171289 XMR | ▲ 10.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.00162364 XMR | ▼ -5.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00178983 XMR | ▲ 10.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.00178607 XMR | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.00169648 XMR | ▼ -5.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.0016012 XMR | ▼ -5.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.00157948 XMR | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.00157695 XMR | ▼ -0.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.00157897 XMR | ▲ 0.13 % |
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00151905 XMR | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 0.00159645 XMR | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 0.001849 XMR | ▲ 15.82 % |
09/2024 | 0.00174792 XMR | ▼ -5.47 % |
10/2024 | 0.00153814 XMR | ▼ -12 % |
11/2024 | 0.00157823 XMR | ▲ 2.61 % |
12/2024 | 0.00162621 XMR | ▲ 3.04 % |
01/2025 | 0.00161775 XMR | ▼ -0.52 % |
02/2025 | 0.00199913 XMR | ▲ 23.57 % |
03/2025 | 0.00224685 XMR | ▲ 12.39 % |
04/2025 | 0.00230339 XMR | ▲ 2.52 % |
05/2025 | 0.002149 XMR | ▼ -6.7 % |
dinar Libya/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00153207 XMR |
Tối đa | 0.00169938 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.0016048 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00142676 XMR |
Tối đa | 0.00172918 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00157197 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00117356 XMR |
Tối đa | 0.00218106 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.0014029 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: