Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XEM

Lịch sử thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá

LYD/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 5.210703 XEM
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (5.142757 XEM — 5.210703 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.19% (5.6143 XEM — 5.210703 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (6.416892 XEM — 5.210703 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -71.13% (18.047 XEM — 5.210703 XEM)

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.159131 XEM ▼ -0.99 %
23/05 5.059754 XEM ▼ -1.93 %
24/05 5.017328 XEM ▼ -0.84 %
25/05 5.318463 XEM ▲ 6 %
26/05 5.530405 XEM ▲ 3.99 %
27/05 5.605193 XEM ▲ 1.35 %
28/05 5.36845 XEM ▼ -4.22 %
29/05 5.587927 XEM ▲ 4.09 %
30/05 5.75178 XEM ▲ 2.93 %
31/05 5.842942 XEM ▲ 1.58 %
01/06 5.758026 XEM ▼ -1.45 %
02/06 5.453989 XEM ▼ -5.28 %
03/06 5.36978 XEM ▼ -1.54 %
04/06 5.347247 XEM ▼ -0.42 %
05/06 5.235035 XEM ▼ -2.1 %
06/06 5.306862 XEM ▲ 1.37 %
07/06 5.490272 XEM ▲ 3.46 %
08/06 5.496802 XEM ▲ 0.12 %
09/06 5.472569 XEM ▼ -0.44 %
10/06 5.572107 XEM ▲ 1.82 %
11/06 5.769537 XEM ▲ 3.54 %
12/06 5.932384 XEM ▲ 2.82 %
13/06 5.912 XEM ▼ -0.34 %
14/06 5.801431 XEM ▼ -1.87 %
15/06 5.707942 XEM ▼ -1.61 %
16/06 5.600901 XEM ▼ -1.88 %
17/06 5.490791 XEM ▼ -1.97 %
18/06 5.67894 XEM ▲ 3.43 %
19/06 5.610163 XEM ▼ -1.21 %
20/06 5.390206 XEM ▼ -3.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.883705 XEM ▼ -6.28 %
03/06 — 09/06 5.686091 XEM ▲ 16.43 %
10/06 — 16/06 5.406121 XEM ▼ -4.92 %
17/06 — 23/06 5.479819 XEM ▲ 1.36 %
24/06 — 30/06 5.426157 XEM ▼ -0.98 %
01/07 — 07/07 7.348523 XEM ▲ 35.43 %
08/07 — 14/07 6.866817 XEM ▼ -6.56 %
15/07 — 21/07 7.57294 XEM ▲ 10.28 %
22/07 — 28/07 7.108884 XEM ▼ -6.13 %
29/07 — 04/08 8.223294 XEM ▲ 15.68 %
05/08 — 11/08 7.620072 XEM ▼ -7.34 %
12/08 — 18/08 7.358947 XEM ▼ -3.43 %

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.000339 XEM ▼ -4.04 %
07/2024 4.995327 XEM ▼ -0.1 %
08/2024 6.481593 XEM ▲ 29.75 %
09/2024 5.772585 XEM ▼ -10.94 %
10/2024 4.98761 XEM ▼ -13.6 %
11/2024 4.301315 XEM ▼ -13.76 %
12/2024 3.902671 XEM ▼ -9.27 %
01/2025 4.284023 XEM ▲ 9.77 %
02/2025 3.103879 XEM ▼ -27.55 %
03/2025 2.815138 XEM ▼ -9.3 %
04/2025 3.891318 XEM ▲ 38.23 %
05/2025 3.623553 XEM ▼ -6.88 %

dinar Libya/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.070099 XEM
Tối đa 5.780048 XEM
Bình quân gia quyền 5.434497 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.670172 XEM
Tối đa 5.780048 XEM
Bình quân gia quyền 4.848725 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.670172 XEM
Tối đa 9.998764 XEM
Bình quân gia quyền 6.285498 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu