Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Counterparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XCP

Lịch sử thay đổi trong LYD/XCP tỷ giá

LYD/XCP tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 0.02340817 XCP
▼ -0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Counterparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 9.57% (0.0213634 XCP — 0.02340817 XCP)

Thay đổi trong LYD/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (0.02624028 XCP — 0.02340817 XCP)

Thay đổi trong LYD/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -58.05% (0.05580323 XCP — 0.02340817 XCP)

Thay đổi trong LYD/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -96.91% (0.75871434 XCP — 0.02340817 XCP)

dinar Libya/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0240338 XCP ▲ 2.67 %
23/05 0.02486886 XCP ▲ 3.47 %
24/05 0.02333718 XCP ▼ -6.16 %
25/05 0.02400987 XCP ▲ 2.88 %
26/05 0.02519312 XCP ▲ 4.93 %
27/05 0.02456803 XCP ▼ -2.48 %
28/05 0.02551846 XCP ▲ 3.87 %
29/05 0.02513796 XCP ▼ -1.49 %
30/05 0.02488334 XCP ▼ -1.01 %
31/05 0.02527854 XCP ▲ 1.59 %
01/06 0.02536566 XCP ▲ 0.34 %
02/06 0.0250666 XCP ▼ -1.18 %
03/06 0.02466207 XCP ▼ -1.61 %
04/06 0.02487976 XCP ▲ 0.88 %
05/06 0.02495088 XCP ▲ 0.29 %
06/06 0.02529378 XCP ▲ 1.37 %
07/06 0.0254415 XCP ▲ 0.58 %
08/06 0.02522215 XCP ▼ -0.86 %
09/06 0.02480737 XCP ▼ -1.64 %
10/06 0.02467923 XCP ▼ -0.52 %
11/06 0.02468766 XCP ▲ 0.03 %
12/06 0.02447895 XCP ▼ -0.85 %
13/06 0.0246947 XCP ▲ 0.88 %
14/06 0.02463758 XCP ▼ -0.23 %
15/06 0.02435052 XCP ▼ -1.17 %
16/06 0.02402237 XCP ▼ -1.35 %
17/06 0.02330408 XCP ▼ -2.99 %
18/06 0.02414941 XCP ▲ 3.63 %
19/06 0.02510536 XCP ▲ 3.96 %
20/06 0.02565013 XCP ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02439772 XCP ▲ 4.23 %
03/06 — 09/06 0.02546728 XCP ▲ 4.38 %
10/06 — 16/06 0.02840872 XCP ▲ 11.55 %
17/06 — 23/06 0.02450828 XCP ▼ -13.73 %
24/06 — 30/06 0.02452034 XCP ▲ 0.05 %
01/07 — 07/07 0.02695057 XCP ▲ 9.91 %
08/07 — 14/07 0.02906103 XCP ▲ 7.83 %
15/07 — 21/07 0.02946893 XCP ▲ 1.4 %
22/07 — 28/07 0.02917595 XCP ▼ -0.99 %
29/07 — 04/08 0.02842035 XCP ▼ -2.59 %
05/08 — 11/08 0.02940161 XCP ▲ 3.45 %
12/08 — 18/08 0.02995923 XCP ▲ 1.9 %

dinar Libya/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02398901 XCP ▲ 2.48 %
07/2024 0.03029269 XCP ▲ 26.28 %
08/2024 0.03414278 XCP ▲ 12.71 %
09/2024 0.03377312 XCP ▼ -1.08 %
10/2024 0.03586569 XCP ▲ 6.2 %
11/2024 0.03743187 XCP ▲ 4.37 %
12/2024 0.02397609 XCP ▼ -35.95 %
01/2025 0.01977216 XCP ▼ -17.53 %
02/2025 0.00550507 XCP ▼ -72.16 %
03/2025 0.00578033 XCP ▲ 5 %
04/2025 0.00704246 XCP ▲ 21.83 %
05/2025 0.00715385 XCP ▲ 1.58 %

dinar Libya/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02116847 XCP
Tối đa 0.02271209 XCP
Bình quân gia quyền 0.02216962 XCP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0172923 XCP
Tối đa 0.0236942 XCP
Bình quân gia quyền 0.0208358 XCP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0172923 XCP
Tối đa 0.08858538 XCP
Bình quân gia quyền 0.04935518 XCP

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XCP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu