Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/VET

Lịch sử thay đổi trong LYD/VET tỷ giá

LYD/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 5.694194 VET
▲ 0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.86% (4.914883 VET — 5.694194 VET)

Thay đổi trong LYD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.48% (4.888379 VET — 5.694194 VET)

Thay đổi trong LYD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.18% (10.7812 VET — 5.694194 VET)

Thay đổi trong LYD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -96.87% (182.14 VET — 5.694194 VET)

dinar Libya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 5.657312 VET ▼ -0.65 %
24/05 5.652574 VET ▼ -0.08 %
25/05 5.793633 VET ▲ 2.5 %
26/05 6.055296 VET ▲ 4.52 %
27/05 6.08554 VET ▲ 0.5 %
28/05 6.140825 VET ▲ 0.91 %
29/05 6.052414 VET ▼ -1.44 %
30/05 6.123443 VET ▲ 1.17 %
31/05 6.406923 VET ▲ 4.63 %
01/06 6.708185 VET ▲ 4.7 %
02/06 6.758143 VET ▲ 0.74 %
03/06 6.567045 VET ▼ -2.83 %
04/06 6.437595 VET ▼ -1.97 %
05/06 6.460563 VET ▲ 0.36 %
06/06 6.457998 VET ▼ -0.04 %
07/06 6.706329 VET ▲ 3.85 %
08/06 6.871698 VET ▲ 2.47 %
09/06 6.923409 VET ▲ 0.75 %
10/06 6.926949 VET ▲ 0.05 %
11/06 7.012055 VET ▲ 1.23 %
12/06 7.063736 VET ▲ 0.74 %
13/06 7.220712 VET ▲ 2.22 %
14/06 7.31798 VET ▲ 1.35 %
15/06 7.15018 VET ▼ -2.29 %
16/06 6.967064 VET ▼ -2.56 %
17/06 6.923632 VET ▼ -0.62 %
18/06 6.948116 VET ▲ 0.35 %
19/06 7.202334 VET ▲ 3.66 %
20/06 7.010503 VET ▼ -2.66 %
21/06 6.769182 VET ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.682297 VET ▼ -0.21 %
03/06 — 09/06 6.45967 VET ▲ 13.68 %
10/06 — 16/06 6.115876 VET ▼ -5.32 %
17/06 — 23/06 5.83665 VET ▼ -4.57 %
24/06 — 30/06 5.985636 VET ▲ 2.55 %
01/07 — 07/07 6.148607 VET ▲ 2.72 %
08/07 — 14/07 6.218205 VET ▲ 1.13 %
15/07 — 21/07 6.83983 VET ▲ 10 %
22/07 — 28/07 7.230937 VET ▲ 5.72 %
29/07 — 04/08 7.758368 VET ▲ 7.29 %
05/08 — 11/08 7.512544 VET ▼ -3.17 %
12/08 — 18/08 7.1482 VET ▼ -4.85 %

dinar Libya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.301364 VET ▼ -6.9 %
07/2024 5.963803 VET ▲ 12.5 %
08/2024 7.077075 VET ▲ 18.67 %
09/2024 5.989509 VET ▼ -15.37 %
10/2024 5.575053 VET ▼ -6.92 %
11/2024 4.73293 VET ▼ -15.11 %
12/2024 2.697454 VET ▼ -43.01 %
01/2025 3.358918 VET ▲ 24.52 %
02/2025 2.135295 VET ▼ -36.43 %
03/2025 2.280227 VET ▲ 6.79 %
04/2025 2.94617 VET ▲ 29.21 %
05/2025 2.824879 VET ▼ -4.12 %

dinar Libya/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.907387 VET
Tối đa 6.08599 VET
Bình quân gia quyền 5.611241 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.225365 VET
Tối đa 6.08599 VET
Bình quân gia quyền 4.995512 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.225365 VET
Tối đa 18.8207 VET
Bình quân gia quyền 8.852427 VET

Chia sẻ một liên kết đến LYD/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu