Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/UBQ

Lịch sử thay đổi trong LYD/UBQ tỷ giá

LYD/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 LYD = 8.756936 UBQ
▼ -59.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.35% (19.6135 UBQ — 8.756936 UBQ)

Thay đổi trong LYD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.64% (17.3898 UBQ — 8.756936 UBQ)

Thay đổi trong LYD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.85% (6.591818 UBQ — 8.756936 UBQ)

Thay đổi trong LYD/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -23.23% (11.4063 UBQ — 8.756936 UBQ)

dinar Libya/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8.602541 UBQ ▼ -1.76 %
23/05 8.616221 UBQ ▲ 0.16 %
24/05 8.850325 UBQ ▲ 2.72 %
25/05 11.5485 UBQ ▲ 30.49 %
26/05 10.4727 UBQ ▼ -9.32 %
27/05 10.8376 UBQ ▲ 3.48 %
28/05 10.9335 UBQ ▲ 0.88 %
29/05 10.02 UBQ ▼ -8.36 %
30/05 9.818045 UBQ ▼ -2.02 %
31/05 10.1579 UBQ ▲ 3.46 %
01/06 10.1431 UBQ ▼ -0.15 %
02/06 12.1894 UBQ ▲ 20.17 %
03/06 12.9708 UBQ ▲ 6.41 %
04/06 11.0973 UBQ ▼ -14.44 %
05/06 11.8526 UBQ ▲ 6.81 %
06/06 12.4042 UBQ ▲ 4.65 %
07/06 12.4517 UBQ ▲ 0.38 %
08/06 12.357 UBQ ▼ -0.76 %
09/06 12.63 UBQ ▲ 2.21 %
10/06 13.0238 UBQ ▲ 3.12 %
11/06 13.7144 UBQ ▲ 5.3 %
12/06 13.4808 UBQ ▼ -1.7 %
13/06 13.3872 UBQ ▼ -0.69 %
14/06 13.3392 UBQ ▼ -0.36 %
15/06 13.5943 UBQ ▲ 1.91 %
16/06 16.137 UBQ ▲ 18.7 %
17/06 24.1694 UBQ ▲ 49.78 %
18/06 13.8265 UBQ ▼ -42.79 %
19/06 14.2565 UBQ ▲ 3.11 %
20/06 2.946292 UBQ ▼ -79.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.5416 UBQ ▲ 31.8 %
03/06 — 09/06 13.1495 UBQ ▲ 13.93 %
10/06 — 16/06 10.7195 UBQ ▼ -18.48 %
17/06 — 23/06 11.6101 UBQ ▲ 8.31 %
24/06 — 30/06 11.4922 UBQ ▼ -1.02 %
01/07 — 07/07 10.8496 UBQ ▼ -5.59 %
08/07 — 14/07 12.1147 UBQ ▲ 11.66 %
15/07 — 21/07 14.4277 UBQ ▲ 19.09 %
22/07 — 28/07 13.1816 UBQ ▼ -8.64 %
29/07 — 04/08 17.8856 UBQ ▲ 35.69 %
05/08 — 11/08 16.6774 UBQ ▼ -6.75 %
12/08 — 18/08 5.339406 UBQ ▼ -67.98 %

dinar Libya/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.653298 UBQ ▼ -1.18 %
07/2024 11.684 UBQ ▲ 35.02 %
08/2024 14.1893 UBQ ▲ 21.44 %
09/2024 15.1055 UBQ ▲ 6.46 %
10/2024 15.4502 UBQ ▲ 2.28 %
11/2024 14.9709 UBQ ▼ -3.1 %
12/2024 25.6324 UBQ ▲ 71.21 %
01/2025 39.5756 UBQ ▲ 54.4 %
02/2025 29.4644 UBQ ▼ -25.55 %
03/2025 32.1112 UBQ ▲ 8.98 %
04/2025 44.0377 UBQ ▲ 37.14 %
05/2025 23.1102 UBQ ▼ -47.52 %

dinar Libya/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.756935 UBQ
Tối đa 39.5489 UBQ
Bình quân gia quyền 23.44 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.756935 UBQ
Tối đa 39.5489 UBQ
Bình quân gia quyền 20.0961 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.743945 UBQ
Tối đa 39.5489 UBQ
Bình quân gia quyền 11.5404 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến LYD/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu