Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TOP
Lịch sử thay đổi trong LYD/TOP tỷ giá
LYD/TOP tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 876.66 TOP
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 0.47% (872.53 TOP — 876.66 TOP)
Thay đổi trong LYD/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 53.08% (572.68 TOP — 876.66 TOP)
Thay đổi trong LYD/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 23.66% (708.92 TOP — 876.66 TOP)
Thay đổi trong LYD/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 52852.2% (1.66 TOP — 876.66 TOP)
dinar Libya/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 846.08 TOP | ▼ -3.49 % |
24/05 | 796.52 TOP | ▼ -5.86 % |
25/05 | 905.7 TOP | ▲ 13.71 % |
26/05 | 910.97 TOP | ▲ 0.58 % |
27/05 | 905.66 TOP | ▼ -0.58 % |
28/05 | 908.47 TOP | ▲ 0.31 % |
29/05 | 899.86 TOP | ▼ -0.95 % |
30/05 | 919.19 TOP | ▲ 2.15 % |
31/05 | 950.07 TOP | ▲ 3.36 % |
01/06 | 959.17 TOP | ▲ 0.96 % |
02/06 | 954.24 TOP | ▼ -0.51 % |
03/06 | 947.58 TOP | ▼ -0.7 % |
04/06 | 948.17 TOP | ▲ 0.06 % |
05/06 | 978.27 TOP | ▲ 3.18 % |
06/06 | 977.17 TOP | ▼ -0.11 % |
07/06 | 1,016 TOP | ▲ 3.99 % |
08/06 | 1,027 TOP | ▲ 1.05 % |
09/06 | 1,012 TOP | ▼ -1.5 % |
10/06 | 976.2 TOP | ▼ -3.5 % |
11/06 | 973.69 TOP | ▼ -0.26 % |
12/06 | 1,004 TOP | ▲ 3.15 % |
13/06 | 987.41 TOP | ▼ -1.69 % |
14/06 | 991.77 TOP | ▲ 0.44 % |
15/06 | 995.91 TOP | ▲ 0.42 % |
16/06 | 974.9 TOP | ▼ -2.11 % |
17/06 | 968.65 TOP | ▼ -0.64 % |
18/06 | 961.56 TOP | ▼ -0.73 % |
19/06 | 958.6 TOP | ▼ -0.31 % |
20/06 | 951.74 TOP | ▼ -0.72 % |
21/06 | 1,158 TOP | ▲ 21.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 859.56 TOP | ▼ -1.95 % |
03/06 — 09/06 | 914.3 TOP | ▲ 6.37 % |
10/06 — 16/06 | 966.48 TOP | ▲ 5.71 % |
17/06 — 23/06 | 963.4 TOP | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,026 TOP | ▲ 6.5 % |
01/07 — 07/07 | 1,036 TOP | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,184 TOP | ▲ 14.26 % |
15/07 — 21/07 | 1,315 TOP | ▲ 11.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,404 TOP | ▲ 6.7 % |
29/07 — 04/08 | 1,396 TOP | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 1,348 TOP | ▼ -3.4 % |
12/08 — 18/08 | 1,759 TOP | ▲ 30.49 % |
dinar Libya/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 888.52 TOP | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 826.77 TOP | ▼ -6.95 % |
08/2024 | 1,154 TOP | ▲ 39.56 % |
09/2024 | 1,080 TOP | ▼ -6.44 % |
10/2024 | 1,123 TOP | ▲ 4.03 % |
11/2024 | 317.11 TOP | ▼ -71.76 % |
12/2024 | 364.51 TOP | ▲ 14.95 % |
01/2025 | 431.97 TOP | ▲ 18.51 % |
02/2025 | 448.98 TOP | ▲ 3.94 % |
03/2025 | 511.24 TOP | ▲ 13.87 % |
04/2025 | 695.32 TOP | ▲ 36.01 % |
05/2025 | 895.8 TOP | ▲ 28.83 % |
dinar Libya/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 791.86 TOP |
Tối đa | 0.5 TOP |
Bình quân gia quyền | 695.77 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 579.29 TOP |
Tối đa | 0.5 TOP |
Bình quân gia quyền | 577.21 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49 TOP |
Tối đa | 0.85 TOP |
Bình quân gia quyền | 527.19 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: