Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại STEEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/STEEM

Lịch sử thay đổi trong LYD/STEEM tỷ giá

LYD/STEEM tỷ giá

05 20, 2024
1 LYD = 0.72873386 STEEM
▼ -5.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong STEEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 2.79% (0.70897462 STEEM — 0.72873386 STEEM)

Thay đổi trong LYD/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.81911157 STEEM — 0.72873386 STEEM)

Thay đổi trong LYD/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -32.95% (1.086902 STEEM — 0.72873386 STEEM)

Thay đổi trong LYD/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -82.44% (4.149861 STEEM — 0.72873386 STEEM)

dinar Libya/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.71635016 STEEM ▼ -1.7 %
23/05 0.72474292 STEEM ▲ 1.17 %
24/05 0.65006348 STEEM ▼ -10.3 %
25/05 0.62458729 STEEM ▼ -3.92 %
26/05 0.65231274 STEEM ▲ 4.44 %
27/05 0.65814919 STEEM ▲ 0.89 %
28/05 0.69791173 STEEM ▲ 6.04 %
29/05 0.71283624 STEEM ▲ 2.14 %
30/05 0.73236223 STEEM ▲ 2.74 %
31/05 0.70683757 STEEM ▼ -3.49 %
01/06 0.71122593 STEEM ▲ 0.62 %
02/06 0.66080971 STEEM ▼ -7.09 %
03/06 0.66420833 STEEM ▲ 0.51 %
04/06 0.65947004 STEEM ▼ -0.71 %
05/06 0.673287 STEEM ▲ 2.1 %
06/06 0.67350979 STEEM ▲ 0.03 %
07/06 0.69048728 STEEM ▲ 2.52 %
08/06 0.70823896 STEEM ▲ 2.57 %
09/06 0.70976441 STEEM ▲ 0.22 %
10/06 0.70940547 STEEM ▼ -0.05 %
11/06 0.72818829 STEEM ▲ 2.65 %
12/06 0.72033177 STEEM ▼ -1.08 %
13/06 0.73319478 STEEM ▲ 1.79 %
14/06 0.74488031 STEEM ▲ 1.59 %
15/06 0.73608903 STEEM ▼ -1.18 %
16/06 0.72366063 STEEM ▼ -1.69 %
17/06 0.71971102 STEEM ▼ -0.55 %
18/06 0.71115169 STEEM ▼ -1.19 %
19/06 0.72262925 STEEM ▲ 1.61 %
20/06 0.74164223 STEEM ▲ 2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.69602937 STEEM ▼ -4.49 %
03/06 — 09/06 0.61270548 STEEM ▼ -11.97 %
10/06 — 16/06 0.7028141 STEEM ▲ 14.71 %
17/06 — 23/06 0.64106881 STEEM ▼ -8.79 %
24/06 — 30/06 0.6924773 STEEM ▲ 8.02 %
01/07 — 07/07 0.69390913 STEEM ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 0.83834671 STEEM ▲ 20.82 %
15/07 — 21/07 0.75794786 STEEM ▼ -9.59 %
22/07 — 28/07 0.76198091 STEEM ▲ 0.53 %
29/07 — 04/08 0.7002404 STEEM ▼ -8.1 %
05/08 — 11/08 0.76423989 STEEM ▲ 9.14 %
12/08 — 18/08 0.77850691 STEEM ▲ 1.87 %

dinar Libya/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.70417372 STEEM ▼ -3.37 %
07/2024 0.6947859 STEEM ▼ -1.33 %
08/2024 0.8806699 STEEM ▲ 26.75 %
09/2024 0.74560039 STEEM ▼ -15.34 %
10/2024 0.61164901 STEEM ▼ -17.97 %
11/2024 0.54254827 STEEM ▼ -11.3 %
12/2024 0.53665811 STEEM ▼ -1.09 %
01/2025 0.62728554 STEEM ▲ 16.89 %
02/2025 0.40719022 STEEM ▼ -35.09 %
03/2025 0.35892356 STEEM ▼ -11.85 %
04/2025 0.40830013 STEEM ▲ 13.76 %
05/2025 0.4287745 STEEM ▲ 5.01 %

dinar Libya/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.67503383 STEEM
Tối đa 0.7664915 STEEM
Bình quân gia quyền 0.71876945 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.56440012 STEEM
Tối đa 0.82236415 STEEM
Bình quân gia quyền 0.69508781 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56440012 STEEM
Tối đa 1.386074 STEEM
Bình quân gia quyền 0.95936234 STEEM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/STEEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu