Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SOS
Lịch sử thay đổi trong LYD/SOS tỷ giá
LYD/SOS tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 8,481,171 SOS
▼ -6.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 44.43% (5,871,990 SOS — 8,481,171 SOS)
Thay đổi trong LYD/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 24.23% (6,827,016 SOS — 8,481,171 SOS)
Thay đổi trong LYD/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 184.19% (2,984,290 SOS — 8,481,171 SOS)
Thay đổi trong LYD/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 2065428.96% (410.61 SOS — 8,481,171 SOS)
dinar Libya/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,563,911 SOS | ▲ 0.98 % |
23/05 | 8,561,917 SOS | ▼ -0.02 % |
24/05 | 8,409,068 SOS | ▼ -1.79 % |
25/05 | 9,325,316 SOS | ▲ 10.9 % |
26/05 | 9,750,838 SOS | ▲ 4.56 % |
27/05 | 9,897,002 SOS | ▲ 1.5 % |
28/05 | 10,183,082 SOS | ▲ 2.89 % |
29/05 | 10,156,902 SOS | ▼ -0.26 % |
30/05 | 10,537,759 SOS | ▲ 3.75 % |
31/05 | 11,109,998 SOS | ▲ 5.43 % |
01/06 | 11,162,490 SOS | ▲ 0.47 % |
02/06 | 10,926,394 SOS | ▼ -2.12 % |
03/06 | 10,929,183 SOS | ▲ 0.03 % |
04/06 | 10,590,209 SOS | ▼ -3.1 % |
05/06 | 10,523,355 SOS | ▼ -0.63 % |
06/06 | 10,290,952 SOS | ▼ -2.21 % |
07/06 | 10,370,026 SOS | ▲ 0.77 % |
08/06 | 10,844,633 SOS | ▲ 4.58 % |
09/06 | 10,997,870 SOS | ▲ 1.41 % |
10/06 | 10,784,650 SOS | ▼ -1.94 % |
11/06 | 10,894,052 SOS | ▲ 1.01 % |
12/06 | 11,077,339 SOS | ▲ 1.68 % |
13/06 | 11,473,675 SOS | ▲ 3.58 % |
14/06 | 12,166,106 SOS | ▲ 6.03 % |
15/06 | 12,108,913 SOS | ▼ -0.47 % |
16/06 | 11,761,458 SOS | ▼ -2.87 % |
17/06 | 11,680,253 SOS | ▼ -0.69 % |
18/06 | 11,884,710 SOS | ▲ 1.75 % |
19/06 | 12,243,845 SOS | ▲ 3.02 % |
20/06 | 17,382,921 SOS | ▲ 41.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,886,904 SOS | ▼ -7.01 % |
03/06 — 09/06 | 4,889,587 SOS | ▼ -38 % |
10/06 — 16/06 | 5,797,076 SOS | ▲ 18.56 % |
17/06 — 23/06 | 6,219,069 SOS | ▲ 7.28 % |
24/06 — 30/06 | 6,645,006 SOS | ▲ 6.85 % |
01/07 — 07/07 | 6,593,510 SOS | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 9,112,873 SOS | ▲ 38.21 % |
15/07 — 21/07 | 7,841,395 SOS | ▼ -13.95 % |
22/07 — 28/07 | 9,788,709 SOS | ▲ 24.83 % |
29/07 — 04/08 | 9,430,459 SOS | ▼ -3.66 % |
05/08 — 11/08 | 10,518,444 SOS | ▲ 11.54 % |
12/08 — 18/08 | 15,700,362 SOS | ▲ 49.27 % |
dinar Libya/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,902,035 SOS | ▼ -6.83 % |
07/2024 | 9,504,839 SOS | ▲ 20.28 % |
08/2024 | 12,931,779 SOS | ▲ 36.05 % |
09/2024 | 13,859,018 SOS | ▲ 7.17 % |
10/2024 | 26,517,090 SOS | ▲ 91.33 % |
11/2024 | 18,697,513 SOS | ▼ -29.49 % |
12/2024 | 12,718,910 SOS | ▼ -31.98 % |
01/2025 | 15,762,643 SOS | ▲ 23.93 % |
02/2025 | 11,817,397 SOS | ▼ -25.03 % |
03/2025 | 8,792,182 SOS | ▼ -25.6 % |
04/2025 | 14,595,211 SOS | ▲ 66 % |
05/2025 | 20,031,269 SOS | ▲ 37.25 % |
dinar Libya/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,197,715 SOS |
Tối đa | 118.75 SOS |
Bình quân gia quyền | 5,771,690 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,590,719 SOS |
Tối đa | 119.43 SOS |
Bình quân gia quyền | 4,579,815 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,979,816 SOS |
Tối đa | 204.87 SOS |
Bình quân gia quyền | 4,708,288 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: