Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MAID
Lịch sử thay đổi trong LYD/MAID tỷ giá
LYD/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 LYD = 1.492757 MAID
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.95% (1.676295 MAID — 1.492757 MAID)
Thay đổi trong LYD/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.43% (2.177122 MAID — 1.492757 MAID)
Thay đổi trong LYD/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 134.68% (0.63608087 MAID — 1.492757 MAID)
Thay đổi trong LYD/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -88.51% (12.9974 MAID — 1.492757 MAID)
dinar Libya/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.479119 MAID | ▼ -0.91 % |
23/05 | 1.436092 MAID | ▼ -2.91 % |
24/05 | 1.441942 MAID | ▲ 0.41 % |
25/05 | 1.419766 MAID | ▼ -1.54 % |
26/05 | 1.422494 MAID | ▲ 0.19 % |
27/05 | 1.450939 MAID | ▲ 2 % |
28/05 | 1.36352 MAID | ▼ -6.02 % |
29/05 | 1.326903 MAID | ▼ -2.69 % |
30/05 | 1.370314 MAID | ▲ 3.27 % |
31/05 | 1.375598 MAID | ▲ 0.39 % |
01/06 | 1.33182 MAID | ▼ -3.18 % |
02/06 | 1.435469 MAID | ▲ 7.78 % |
03/06 | 1.489473 MAID | ▲ 3.76 % |
04/06 | 1.452437 MAID | ▼ -2.49 % |
05/06 | 1.414422 MAID | ▼ -2.62 % |
06/06 | 1.370062 MAID | ▼ -3.14 % |
07/06 | 1.350153 MAID | ▼ -1.45 % |
08/06 | 1.319995 MAID | ▼ -2.23 % |
09/06 | 1.326011 MAID | ▲ 0.46 % |
10/06 | 1.346572 MAID | ▲ 1.55 % |
11/06 | 1.359427 MAID | ▲ 0.95 % |
12/06 | 1.353307 MAID | ▼ -0.45 % |
13/06 | 1.367428 MAID | ▲ 1.04 % |
14/06 | 1.372221 MAID | ▲ 0.35 % |
15/06 | 1.396184 MAID | ▲ 1.75 % |
16/06 | 1.40539 MAID | ▲ 0.66 % |
17/06 | 1.336925 MAID | ▼ -4.87 % |
18/06 | 1.38726 MAID | ▲ 3.76 % |
19/06 | 1.3667 MAID | ▼ -1.48 % |
20/06 | 1.362288 MAID | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.431194 MAID | ▼ -4.12 % |
03/06 — 09/06 | 1.310017 MAID | ▼ -8.47 % |
10/06 — 16/06 | 1.185852 MAID | ▼ -9.48 % |
17/06 — 23/06 | 1.179326 MAID | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 1.206523 MAID | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 1.246158 MAID | ▲ 3.29 % |
08/07 — 14/07 | 1.149407 MAID | ▼ -7.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.168765 MAID | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 1.175288 MAID | ▲ 0.56 % |
29/07 — 04/08 | 1.127094 MAID | ▼ -4.1 % |
05/08 — 11/08 | 1.354323 MAID | ▲ 20.16 % |
12/08 — 18/08 | 1.591551 MAID | ▲ 17.52 % |
dinar Libya/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.503754 MAID | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 2.406843 MAID | ▲ 60.06 % |
08/2024 | 2.2019 MAID | ▼ -8.52 % |
09/2024 | 1.274443 MAID | ▼ -42.12 % |
10/2024 | 1.299688 MAID | ▲ 1.98 % |
11/2024 | 2.188336 MAID | ▲ 68.37 % |
12/2024 | 3.003793 MAID | ▲ 37.26 % |
01/2025 | 4.38345 MAID | ▲ 45.93 % |
02/2025 | 3.649034 MAID | ▼ -16.75 % |
03/2025 | 3.048781 MAID | ▼ -16.45 % |
04/2025 | 2.881077 MAID | ▼ -5.5 % |
05/2025 | 2.875393 MAID | ▼ -0.2 % |
dinar Libya/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.485292 MAID |
Tối đa | 1.571833 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.522786 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.41265 MAID |
Tối đa | 2.177122 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.674957 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.005183 MAID |
Tối đa | 2.231901 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.195482 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: