Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/HTML
Lịch sử thay đổi trong LYD/HTML tỷ giá
LYD/HTML tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 30,174 HTML
▼ -18.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (29,341 HTML — 30,174 HTML)
Thay đổi trong LYD/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -12.94% (34,659 HTML — 30,174 HTML)
Thay đổi trong LYD/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 105.31% (14,696 HTML — 30,174 HTML)
Thay đổi trong LYD/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 69.64% (17,787 HTML — 30,174 HTML)
dinar Libya/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30,002 HTML | ▼ -0.57 % |
23/05 | 25,707 HTML | ▼ -14.32 % |
24/05 | 26,599 HTML | ▲ 3.47 % |
25/05 | 30,605 HTML | ▲ 15.06 % |
26/05 | 30,704 HTML | ▲ 0.32 % |
27/05 | 29,131 HTML | ▼ -5.12 % |
28/05 | 31,637 HTML | ▲ 8.6 % |
29/05 | 30,964 HTML | ▼ -2.13 % |
30/05 | 30,914 HTML | ▼ -0.16 % |
31/05 | 31,641 HTML | ▲ 2.35 % |
01/06 | 30,676 HTML | ▼ -3.05 % |
02/06 | 30,857 HTML | ▲ 0.59 % |
03/06 | 31,071 HTML | ▲ 0.69 % |
04/06 | 30,470 HTML | ▼ -1.93 % |
05/06 | 30,608 HTML | ▲ 0.45 % |
06/06 | 31,389 HTML | ▲ 2.55 % |
07/06 | 29,347 HTML | ▼ -6.51 % |
08/06 | 29,367 HTML | ▲ 0.07 % |
09/06 | 31,871 HTML | ▲ 8.53 % |
10/06 | 28,985 HTML | ▼ -9.06 % |
11/06 | 27,008 HTML | ▼ -6.82 % |
12/06 | 27,947 HTML | ▲ 3.48 % |
13/06 | 27,279 HTML | ▼ -2.39 % |
14/06 | 27,710 HTML | ▲ 1.58 % |
15/06 | 29,375 HTML | ▲ 6.01 % |
16/06 | 30,401 HTML | ▲ 3.49 % |
17/06 | 30,639 HTML | ▲ 0.78 % |
18/06 | 30,999 HTML | ▲ 1.17 % |
19/06 | 35,181 HTML | ▲ 13.49 % |
20/06 | 40,075 HTML | ▲ 13.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27,524 HTML | ▼ -8.78 % |
03/06 — 09/06 | 27,391 HTML | ▼ -0.48 % |
10/06 — 16/06 | 33,581 HTML | ▲ 22.6 % |
17/06 — 23/06 | 32,314 HTML | ▼ -3.77 % |
24/06 — 30/06 | 28,822 HTML | ▼ -10.81 % |
01/07 — 07/07 | 28,269 HTML | ▼ -1.92 % |
08/07 — 14/07 | 31,389 HTML | ▲ 11.03 % |
15/07 — 21/07 | 28,297 HTML | ▼ -9.85 % |
22/07 — 28/07 | 32,913 HTML | ▲ 16.31 % |
29/07 — 04/08 | 32,578 HTML | ▼ -1.02 % |
05/08 — 11/08 | 27,783 HTML | ▼ -14.72 % |
12/08 — 18/08 | 42,864 HTML | ▲ 54.28 % |
dinar Libya/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,818 HTML | ▲ 41.91 % |
07/2024 | 49,172 HTML | ▲ 14.84 % |
08/2024 | 47,872 HTML | ▼ -2.64 % |
09/2024 | 54,737 HTML | ▲ 14.34 % |
10/2024 | 42,388 HTML | ▼ -22.56 % |
11/2024 | 70,120 HTML | ▲ 65.43 % |
12/2024 | 65,567 HTML | ▼ -6.49 % |
01/2025 | 74,909 HTML | ▲ 14.25 % |
02/2025 | 48,876 HTML | ▼ -34.75 % |
03/2025 | 46,073 HTML | ▼ -5.74 % |
04/2025 | 52,676 HTML | ▲ 14.33 % |
05/2025 | 64,787 HTML | ▲ 22.99 % |
dinar Libya/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,844 HTML |
Tối đa | 29,104 HTML |
Bình quân gia quyền | 27,776 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,443 HTML |
Tối đa | 35,057 HTML |
Bình quân gia quyền | 27,474 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,603 HTML |
Tối đa | 37,862 HTML |
Bình quân gia quyền | 28,730 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: