Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GTO
Lịch sử thay đổi trong LYD/GTO tỷ giá
LYD/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 LYD = 8.279655 GTO
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.14% (11.5226 GTO — 8.279655 GTO)
Thay đổi trong LYD/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -21.9% (10.6007 GTO — 8.279655 GTO)
Thay đổi trong LYD/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 20.05% (6.896671 GTO — 8.279655 GTO)
Thay đổi trong LYD/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -90.1% (83.6651 GTO — 8.279655 GTO)
dinar Libya/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.314866 GTO | ▲ 0.43 % |
23/05 | 8.065583 GTO | ▼ -3 % |
24/05 | 7.310357 GTO | ▼ -9.36 % |
25/05 | 6.895015 GTO | ▼ -5.68 % |
26/05 | 6.548597 GTO | ▼ -5.02 % |
27/05 | 6.719364 GTO | ▲ 2.61 % |
28/05 | 6.781679 GTO | ▲ 0.93 % |
29/05 | 6.861796 GTO | ▲ 1.18 % |
30/05 | 6.768604 GTO | ▼ -1.36 % |
31/05 | 6.780425 GTO | ▲ 0.17 % |
01/06 | 6.877744 GTO | ▲ 1.44 % |
02/06 | 7.123476 GTO | ▲ 3.57 % |
03/06 | 7.185003 GTO | ▲ 0.86 % |
04/06 | 7.220209 GTO | ▲ 0.49 % |
05/06 | 7.194814 GTO | ▼ -0.35 % |
06/06 | 7.109578 GTO | ▼ -1.18 % |
07/06 | 7.156751 GTO | ▲ 0.66 % |
08/06 | 7.054688 GTO | ▼ -1.43 % |
09/06 | 6.404623 GTO | ▼ -9.21 % |
10/06 | 6.205535 GTO | ▼ -3.11 % |
11/06 | 6.101808 GTO | ▼ -1.67 % |
12/06 | 5.947622 GTO | ▼ -2.53 % |
13/06 | 5.519188 GTO | ▼ -7.2 % |
14/06 | 5.548162 GTO | ▲ 0.52 % |
15/06 | 5.877549 GTO | ▲ 5.94 % |
16/06 | 5.949355 GTO | ▲ 1.22 % |
17/06 | 5.707345 GTO | ▼ -4.07 % |
18/06 | 5.655 GTO | ▼ -0.92 % |
19/06 | 5.579695 GTO | ▼ -1.33 % |
20/06 | 5.538789 GTO | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.781685 GTO | ▲ 6.06 % |
03/06 — 09/06 | 6.797402 GTO | ▼ -22.6 % |
10/06 — 16/06 | 7.044762 GTO | ▲ 3.64 % |
17/06 — 23/06 | 7.114512 GTO | ▲ 0.99 % |
24/06 — 30/06 | 10.3336 GTO | ▲ 45.25 % |
01/07 — 07/07 | 11.5559 GTO | ▲ 11.83 % |
08/07 — 14/07 | 10.2726 GTO | ▼ -11.1 % |
15/07 — 21/07 | 9.068534 GTO | ▼ -11.72 % |
22/07 — 28/07 | 6.610803 GTO | ▼ -27.1 % |
29/07 — 04/08 | 7.934284 GTO | ▲ 20.02 % |
05/08 — 11/08 | 7.234064 GTO | ▼ -8.83 % |
12/08 — 18/08 | 6.259593 GTO | ▼ -13.47 % |
dinar Libya/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.921037 GTO | ▼ -4.33 % |
07/2024 | 3.756802 GTO | ▼ -52.57 % |
08/2024 | 8.233965 GTO | ▲ 119.17 % |
09/2024 | 13.925 GTO | ▲ 69.12 % |
10/2024 | 15.3812 GTO | ▲ 10.46 % |
11/2024 | 9.322229 GTO | ▼ -39.39 % |
12/2024 | 11.9843 GTO | ▲ 28.56 % |
01/2025 | 11.3925 GTO | ▼ -4.94 % |
02/2025 | 12.6759 GTO | ▲ 11.27 % |
03/2025 | 17.278 GTO | ▲ 36.31 % |
04/2025 | 11.8311 GTO | ▼ -31.52 % |
05/2025 | 10.3481 GTO | ▼ -12.54 % |
dinar Libya/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.233323 GTO |
Tối đa | 11.4705 GTO |
Bình quân gia quyền | 9.592867 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03463188 GTO |
Tối đa | 17.4405 GTO |
Bình quân gia quyền | 12.0533 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03463188 GTO |
Tối đa | 17.4405 GTO |
Bình quân gia quyền | 9.595866 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: