Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GRC
Lịch sử thay đổi trong LYD/GRC tỷ giá
LYD/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 20.8826 GRC
▼ -1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 16.68% (17.8968 GRC — 20.8826 GRC)
Thay đổi trong LYD/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 63.87% (12.7437 GRC — 20.8826 GRC)
Thay đổi trong LYD/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -54.74% (46.137 GRC — 20.8826 GRC)
Thay đổi trong LYD/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -75.66% (85.7988 GRC — 20.8826 GRC)
dinar Libya/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.7048 GRC | ▼ -0.85 % |
23/05 | 20.9983 GRC | ▲ 1.42 % |
24/05 | 21.4381 GRC | ▲ 2.09 % |
25/05 | 21.2 GRC | ▼ -1.11 % |
26/05 | 22.0954 GRC | ▲ 4.22 % |
27/05 | 21.7034 GRC | ▼ -1.77 % |
28/05 | 22.7707 GRC | ▲ 4.92 % |
29/05 | 22.1281 GRC | ▼ -2.82 % |
30/05 | 22.0658 GRC | ▼ -0.28 % |
31/05 | 21.5958 GRC | ▼ -2.13 % |
01/06 | 22.03 GRC | ▲ 2.01 % |
02/06 | 22.574 GRC | ▲ 2.47 % |
03/06 | 22.1834 GRC | ▼ -1.73 % |
04/06 | 22.242 GRC | ▲ 0.26 % |
05/06 | 22.1826 GRC | ▼ -0.27 % |
06/06 | 22.3024 GRC | ▲ 0.54 % |
07/06 | 25.7773 GRC | ▲ 15.58 % |
08/06 | 24.8499 GRC | ▼ -3.6 % |
09/06 | 24.5837 GRC | ▼ -1.07 % |
10/06 | 24.3969 GRC | ▼ -0.76 % |
11/06 | 24.3825 GRC | ▼ -0.06 % |
12/06 | 34.8248 GRC | ▲ 42.83 % |
13/06 | 27.8045 GRC | ▼ -20.16 % |
14/06 | 28.1348 GRC | ▲ 1.19 % |
15/06 | 29.6996 GRC | ▲ 5.56 % |
16/06 | 29.2572 GRC | ▼ -1.49 % |
17/06 | 28.6552 GRC | ▼ -2.06 % |
18/06 | 28.5124 GRC | ▼ -0.5 % |
19/06 | 29.1303 GRC | ▲ 2.17 % |
20/06 | 29.1418 GRC | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.761 GRC | ▲ 4.21 % |
03/06 — 09/06 | 26.0749 GRC | ▲ 19.82 % |
10/06 — 16/06 | 26.6027 GRC | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 25.7758 GRC | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 30.0529 GRC | ▲ 16.59 % |
01/07 — 07/07 | 29.7568 GRC | ▼ -0.99 % |
08/07 — 14/07 | 28.3208 GRC | ▼ -4.83 % |
15/07 — 21/07 | 28.9008 GRC | ▲ 2.05 % |
22/07 — 28/07 | 29.1068 GRC | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 31.6472 GRC | ▲ 8.73 % |
05/08 — 11/08 | 33.2019 GRC | ▲ 4.91 % |
12/08 — 18/08 | 34.0816 GRC | ▲ 2.65 % |
dinar Libya/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.6466 GRC | ▼ -1.13 % |
07/2024 | 19.1868 GRC | ▼ -7.07 % |
08/2024 | 24.6244 GRC | ▲ 28.34 % |
09/2024 | 34.3402 GRC | ▲ 39.46 % |
10/2024 | 24.2406 GRC | ▼ -29.41 % |
11/2024 | 18.3937 GRC | ▼ -24.12 % |
12/2024 | 19.4512 GRC | ▲ 5.75 % |
01/2025 | 10.0885 GRC | ▼ -48.13 % |
02/2025 | 13.6388 GRC | ▲ 35.19 % |
03/2025 | 17.5334 GRC | ▲ 28.56 % |
04/2025 | 19.1304 GRC | ▲ 9.11 % |
05/2025 | 21.0451 GRC | ▲ 10.01 % |
dinar Libya/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.8968 GRC |
Tối đa | 28.6575 GRC |
Bình quân gia quyền | 19.4258 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7024 GRC |
Tối đa | 28.6575 GRC |
Bình quân gia quyền | 17.2899 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0986247 GRC |
Tối đa | 46.3145 GRC |
Bình quân gia quyền | 24.2323 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: