Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FTC
Lịch sử thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá
LYD/FTC tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 33.5233 FTC
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -34.37% (51.0784 FTC — 33.5233 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -49.68% (66.6157 FTC — 33.5233 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -48.35% (64.9058 FTC — 33.5233 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -68.69% (107.05 FTC — 33.5233 FTC)
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33.7486 FTC | ▲ 0.67 % |
19/05 | 33.35 FTC | ▼ -1.18 % |
20/05 | 33.0049 FTC | ▼ -1.03 % |
21/05 | 32.8642 FTC | ▼ -0.43 % |
22/05 | 32.7044 FTC | ▼ -0.49 % |
23/05 | 32.5656 FTC | ▼ -0.42 % |
24/05 | 32.6133 FTC | ▲ 0.15 % |
25/05 | 32.7924 FTC | ▲ 0.55 % |
26/05 | 32.354 FTC | ▼ -1.34 % |
27/05 | 25.7877 FTC | ▼ -20.3 % |
28/05 | 21.2439 FTC | ▼ -17.62 % |
29/05 | 22.1772 FTC | ▲ 4.39 % |
30/05 | 23.0021 FTC | ▲ 3.72 % |
31/05 | 23.5059 FTC | ▲ 2.19 % |
01/06 | 23.7145 FTC | ▲ 0.89 % |
02/06 | 23.6943 FTC | ▼ -0.09 % |
03/06 | 23.1609 FTC | ▼ -2.25 % |
04/06 | 23.0356 FTC | ▼ -0.54 % |
05/06 | 22.894 FTC | ▼ -0.61 % |
06/06 | 22.6531 FTC | ▼ -1.05 % |
07/06 | 22.7329 FTC | ▲ 0.35 % |
08/06 | 22.92 FTC | ▲ 0.82 % |
09/06 | 22.9247 FTC | ▲ 0.02 % |
10/06 | 21.9728 FTC | ▼ -4.15 % |
11/06 | 21.9793 FTC | ▲ 0.03 % |
12/06 | 23.258 FTC | ▲ 5.82 % |
13/06 | 24.794 FTC | ▲ 6.6 % |
14/06 | 20.5405 FTC | ▼ -17.16 % |
15/06 | 20.1555 FTC | ▼ -1.87 % |
16/06 | 20.3163 FTC | ▲ 0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.8573 FTC | ▼ -7.95 % |
27/05 — 02/06 | 28.0072 FTC | ▼ -9.24 % |
03/06 — 09/06 | 31.3874 FTC | ▲ 12.07 % |
10/06 — 16/06 | 30.3178 FTC | ▼ -3.41 % |
17/06 — 23/06 | 32.8047 FTC | ▲ 8.2 % |
24/06 — 30/06 | 31.8694 FTC | ▼ -2.85 % |
01/07 — 07/07 | 32.9314 FTC | ▲ 3.33 % |
08/07 — 14/07 | 32.7791 FTC | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 20.6829 FTC | ▼ -36.9 % |
22/07 — 28/07 | 21.5285 FTC | ▲ 4.09 % |
29/07 — 04/08 | 21.6035 FTC | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 20.0136 FTC | ▼ -7.36 % |
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.1756 FTC | ▼ -18.93 % |
07/2024 | 34.3752 FTC | ▲ 26.49 % |
08/2024 | 66.7538 FTC | ▲ 94.19 % |
09/2024 | 70.9694 FTC | ▲ 6.32 % |
10/2024 | 50.2311 FTC | ▼ -29.22 % |
11/2024 | 138.68 FTC | ▲ 176.08 % |
12/2024 | 129.11 FTC | ▼ -6.9 % |
01/2025 | 37.6375 FTC | ▼ -70.85 % |
02/2025 | 18.3317 FTC | ▼ -51.29 % |
03/2025 | 17.0843 FTC | ▼ -6.8 % |
04/2025 | 13.6303 FTC | ▼ -20.22 % |
05/2025 | 12.5689 FTC | ▼ -7.79 % |
dinar Libya/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6852 FTC |
Tối đa | 49.4004 FTC |
Bình quân gia quyền | 40.1431 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.6852 FTC |
Tối đa | 64.4827 FTC |
Bình quân gia quyền | 46.0616 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.6852 FTC |
Tối đa | 238.72 FTC |
Bình quân gia quyền | 91.08 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: