1,000 dinar Libya đến Feathercoin
Giá cả 1,000 dinar Libya đến Feathercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 39,242 FTC.
Bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC?
06 01, 2024
1,000 LYD = 39,242 FTC
▲ 6.69 %
1,000 FTC = 25.48 LYD
1 LYD = 39.2421 FTC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LYD trong FTC
Thống kê chi phí 1,000 dinar Libya trong Feathercoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,220 FTC |
Tối đa | 37,138 FTC |
Bình quân gia quyền | 35,699 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,220 FTC |
Tối đa | 49,458 FTC |
Bình quân gia quyền | 42,085 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,220 FTC |
Tối đa | 238,724 FTC |
Bình quân gia quyền | 88,773 FTC |
Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến FTC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 dinar Libya chống lại Feathercoin thay đổi bởi 3.28% (37,995 FTC — 39,242 FTC)
Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến FTC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Feathercoin thay đổi bởi -19.65% (48,838 FTC — 39,242 FTC)
Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến FTC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Feathercoin thay đổi bởi -35.1% (60,461 FTC — 39,242 FTC)
Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến FTC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Feathercoin thay đổi bởi -63.34% (107,053 FTC — 39,242 FTC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LYD trong FTC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Feathercoin (FTC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Feathercoin (FTC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Libya trong Feathercoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Feathercoin trong 30 ngày tới*
02/06 | 39,194 FTC | ▼ -0.12 % |
03/06 | 38,592 FTC | ▼ -1.54 % |
04/06 | 38,428 FTC | ▼ -0.43 % |
05/06 | 38,166 FTC | ▼ -0.68 % |
06/06 | 37,640 FTC | ▼ -1.38 % |
07/06 | 37,809 FTC | ▲ 0.45 % |
08/06 | 38,222 FTC | ▲ 1.09 % |
09/06 | 38,237 FTC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 36,762 FTC | ▼ -3.86 % |
11/06 | 36,772 FTC | ▲ 0.02 % |
12/06 | 38,739 FTC | ▲ 5.35 % |
13/06 | 41,026 FTC | ▲ 5.9 % |
14/06 | 35,633 FTC | ▼ -13.15 % |
15/06 | 35,117 FTC | ▼ -1.45 % |
16/06 | 35,243 FTC | ▲ 0.36 % |
17/06 | 35,425 FTC | ▲ 0.52 % |
18/06 | 36,339 FTC | ▲ 2.58 % |
19/06 | 35,296 FTC | ▼ -2.87 % |
20/06 | 34,820 FTC | ▼ -1.35 % |
21/06 | 35,005 FTC | ▲ 0.53 % |
22/06 | 34,172 FTC | ▼ -2.38 % |
23/06 | 35,303 FTC | ▲ 3.31 % |
24/06 | 37,455 FTC | ▲ 6.1 % |
25/06 | 38,921 FTC | ▲ 3.91 % |
26/06 | 39,568 FTC | ▲ 1.66 % |
27/06 | 39,765 FTC | ▲ 0.5 % |
28/06 | 39,076 FTC | ▼ -1.73 % |
29/06 | 38,678 FTC | ▼ -1.02 % |
30/06 | 38,870 FTC | ▲ 0.5 % |
01/07 | 39,125 FTC | ▲ 0.66 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Feathercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Libya trong Feathercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Feathercoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 41,183 FTC | ▲ 4.95 % |
10/06 — 16/06 | 39,926 FTC | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 43,685 FTC | ▲ 9.42 % |
24/06 — 30/06 | 42,941 FTC | ▼ -1.7 % |
01/07 — 07/07 | 44,586 FTC | ▲ 3.83 % |
08/07 — 14/07 | 44,358 FTC | ▼ -0.51 % |
15/07 — 21/07 | 32,496 FTC | ▼ -26.74 % |
22/07 — 28/07 | 33,964 FTC | ▲ 4.52 % |
29/07 — 04/08 | 34,078 FTC | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 30,330 FTC | ▼ -11 % |
12/08 — 18/08 | 33,315 FTC | ▲ 9.84 % |
19/08 — 25/08 | 33,175 FTC | ▼ -0.42 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Feathercoin cho năm sau*
07/2024 | 30,066 FTC | ▼ -23.38 % |
07/2024 | 38,867 FTC | ▲ 29.27 % |
08/2024 | 82,109 FTC | ▲ 111.26 % |
09/2024 | 87,764 FTC | ▲ 6.89 % |
10/2024 | 42,034 FTC | ▼ -52.11 % |
11/2024 | 157,664 FTC | ▲ 275.09 % |
12/2024 | 147,520 FTC | ▼ -6.43 % |
01/2025 | 74,140 FTC | ▼ -49.74 % |
02/2025 | 48,341 FTC | ▼ -34.8 % |
03/2025 | 45,961 FTC | ▼ -4.92 % |
04/2025 | 38,474 FTC | ▼ -16.29 % |
05/2025 | 38,450 FTC | ▼ -0.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/FTC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Libya đến Feathercoin Là - 39,242 FTC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 dinar Libya đến Feathercoin sẽ có giá - 39,194 ftc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Feathercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Feathercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong FTC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Feathercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.