Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FSN

Lịch sử thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá

LYD/FSN tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 1.148886 FSN
▲ 4.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (1.23229 FSN — 1.148886 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (1.231279 FSN — 1.148886 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 89.78% (0.6053682 FSN — 1.148886 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -80.95% (6.029823 FSN — 1.148886 FSN)

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.15734 FSN ▲ 0.74 %
23/05 1.172519 FSN ▲ 1.31 %
24/05 1.170662 FSN ▼ -0.16 %
25/05 1.159962 FSN ▼ -0.91 %
26/05 1.20657 FSN ▲ 4.02 %
27/05 1.213943 FSN ▲ 0.61 %
28/05 1.239484 FSN ▲ 2.1 %
29/05 1.257646 FSN ▲ 1.47 %
30/05 1.284979 FSN ▲ 2.17 %
31/05 1.365553 FSN ▲ 6.27 %
01/06 1.375155 FSN ▲ 0.7 %
02/06 1.268691 FSN ▼ -7.74 %
03/06 1.229344 FSN ▼ -3.1 %
04/06 1.208273 FSN ▼ -1.71 %
05/06 1.158672 FSN ▼ -4.11 %
06/06 1.188394 FSN ▲ 2.57 %
07/06 1.22305 FSN ▲ 2.92 %
08/06 1.219835 FSN ▼ -0.26 %
09/06 1.224433 FSN ▲ 0.38 %
10/06 1.229954 FSN ▲ 0.45 %
11/06 1.252503 FSN ▲ 1.83 %
12/06 1.208167 FSN ▼ -3.54 %
13/06 1.226082 FSN ▲ 1.48 %
14/06 1.225462 FSN ▼ -0.05 %
15/06 1.227098 FSN ▲ 0.13 %
16/06 1.205054 FSN ▼ -1.8 %
17/06 1.132673 FSN ▼ -6.01 %
18/06 1.017633 FSN ▼ -10.16 %
19/06 0.99627275 FSN ▼ -2.1 %
20/06 0.99753196 FSN ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.040977 FSN ▼ -9.39 %
03/06 — 09/06 1.026307 FSN ▼ -1.41 %
10/06 — 16/06 1.099411 FSN ▲ 7.12 %
17/06 — 23/06 1.3364 FSN ▲ 21.56 %
24/06 — 30/06 1.336851 FSN ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 1.358388 FSN ▲ 1.61 %
08/07 — 14/07 1.446025 FSN ▲ 6.45 %
15/07 — 21/07 1.564828 FSN ▲ 8.22 %
22/07 — 28/07 1.449406 FSN ▼ -7.38 %
29/07 — 04/08 1.534594 FSN ▲ 5.88 %
05/08 — 11/08 1.313359 FSN ▼ -14.42 %
12/08 — 18/08 1.31481 FSN ▲ 0.11 %

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.140989 FSN ▼ -0.69 %
07/2024 1.20952 FSN ▲ 6.01 %
08/2024 1.415828 FSN ▲ 17.06 %
09/2024 1.440533 FSN ▲ 1.74 %
10/2024 1.335937 FSN ▼ -7.26 %
11/2024 1.333014 FSN ▼ -0.22 %
12/2024 1.47252 FSN ▲ 10.47 %
01/2025 1.734451 FSN ▲ 17.79 %
02/2025 1.228423 FSN ▼ -29.18 %
03/2025 1.429269 FSN ▲ 16.35 %
04/2025 1.821521 FSN ▲ 27.44 %
05/2025 1.526148 FSN ▼ -16.22 %

dinar Libya/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.114192 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 1.266737 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7372081 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 1.076952 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.60446871 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 0.98863676 FSN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu