Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ETP
Lịch sử thay đổi trong LYD/ETP tỷ giá
LYD/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 20.8173 ETP
▼ -10.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 9.05% (19.0899 ETP — 20.8173 ETP)
Thay đổi trong LYD/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 152.49% (8.244743 ETP — 20.8173 ETP)
Thay đổi trong LYD/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 296.3% (5.252864 ETP — 20.8173 ETP)
Thay đổi trong LYD/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 203.7% (6.854627 ETP — 20.8173 ETP)
dinar Libya/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.0129 ETP | ▲ 0.94 % |
23/05 | 21.3315 ETP | ▲ 1.52 % |
24/05 | 21.7612 ETP | ▲ 2.01 % |
25/05 | 22.3171 ETP | ▲ 2.55 % |
26/05 | 21.9496 ETP | ▼ -1.65 % |
27/05 | 21.8484 ETP | ▼ -0.46 % |
28/05 | 21.8238 ETP | ▼ -0.11 % |
29/05 | 21.8451 ETP | ▲ 0.1 % |
30/05 | 22.1518 ETP | ▲ 1.4 % |
31/05 | 23.2594 ETP | ▲ 5 % |
01/06 | 24.0234 ETP | ▲ 3.28 % |
02/06 | 25.5905 ETP | ▲ 6.52 % |
03/06 | 24.7456 ETP | ▼ -3.3 % |
04/06 | 24.9774 ETP | ▲ 0.94 % |
05/06 | 24.4327 ETP | ▼ -2.18 % |
06/06 | 32.4662 ETP | ▲ 32.88 % |
07/06 | 45.0172 ETP | ▲ 38.66 % |
08/06 | 50.688 ETP | ▲ 12.6 % |
09/06 | 53.0979 ETP | ▲ 4.75 % |
10/06 | 45.313 ETP | ▼ -14.66 % |
11/06 | 53.5227 ETP | ▲ 18.12 % |
12/06 | 48.1367 ETP | ▼ -10.06 % |
13/06 | 58.6848 ETP | ▲ 21.91 % |
14/06 | 54.307 ETP | ▼ -7.46 % |
15/06 | 55.3972 ETP | ▲ 2.01 % |
16/06 | 57.1187 ETP | ▲ 3.11 % |
17/06 | 59.3734 ETP | ▲ 3.95 % |
18/06 | 63.3868 ETP | ▲ 6.76 % |
19/06 | 62.8473 ETP | ▼ -0.85 % |
20/06 | 55.5423 ETP | ▼ -11.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.3684 ETP | ▲ 2.65 % |
03/06 — 09/06 | 20.5664 ETP | ▼ -3.75 % |
10/06 — 16/06 | 19.2047 ETP | ▼ -6.62 % |
17/06 — 23/06 | 19.5113 ETP | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 20.2672 ETP | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 21.0344 ETP | ▲ 3.79 % |
08/07 — 14/07 | 22.8662 ETP | ▲ 8.71 % |
15/07 — 21/07 | 49.1883 ETP | ▲ 115.11 % |
22/07 — 28/07 | 41.2737 ETP | ▼ -16.09 % |
29/07 — 04/08 | 45.9607 ETP | ▲ 11.36 % |
05/08 — 11/08 | 56.7475 ETP | ▲ 23.47 % |
12/08 — 18/08 | 52.9856 ETP | ▼ -6.63 % |
dinar Libya/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.2512 ETP | ▲ 2.08 % |
07/2024 | 25.0987 ETP | ▲ 18.11 % |
08/2024 | 30.4609 ETP | ▲ 21.36 % |
09/2024 | 32.7378 ETP | ▲ 7.48 % |
10/2024 | 35.5673 ETP | ▲ 8.64 % |
11/2024 | 34.0909 ETP | ▼ -4.15 % |
12/2024 | 34.2297 ETP | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 37.7351 ETP | ▲ 10.24 % |
02/2025 | 34.1003 ETP | ▼ -9.63 % |
03/2025 | 80.8637 ETP | ▲ 137.13 % |
04/2025 | 69.7643 ETP | ▼ -13.73 % |
05/2025 | 82.3601 ETP | ▲ 18.05 % |
dinar Libya/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6213 ETP |
Tối đa | 23.7175 ETP |
Bình quân gia quyền | 21.413 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.335522 ETP |
Tối đa | 23.7175 ETP |
Bình quân gia quyền | 12.7951 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01892863 ETP |
Tối đa | 23.7175 ETP |
Bình quân gia quyền | 8.15975 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: