Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/EON
Lịch sử thay đổi trong LYD/EON tỷ giá
LYD/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 LYD = 0.64127594 EON
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -70.07% (2.142508 EON — 0.64127594 EON)
Thay đổi trong LYD/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -96.44% (18.0316 EON — 0.64127594 EON)
Thay đổi trong LYD/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (5.825151 EON — 0.64127594 EON)
Thay đổi trong LYD/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (5.825151 EON — 0.64127594 EON)
dinar Libya/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.64098846 EON | ▼ -0.04 % |
24/05 | 0.6413039 EON | ▲ 0.05 % |
25/05 | 0.64019247 EON | ▼ -0.17 % |
26/05 | 0.63815152 EON | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.63861591 EON | ▲ 0.07 % |
28/05 | 0.64017043 EON | ▲ 0.24 % |
29/05 | 0.64082857 EON | ▲ 0.1 % |
30/05 | 0.63900898 EON | ▼ -0.28 % |
31/05 | 0.63789137 EON | ▼ -0.17 % |
01/06 | 0.63661561 EON | ▼ -0.2 % |
02/06 | 0.63693314 EON | ▲ 0.05 % |
03/06 | 0.63715684 EON | ▲ 0.04 % |
04/06 | 0.63901417 EON | ▲ 0.29 % |
05/06 | 0.43904647 EON | ▼ -31.29 % |
06/06 | 0.31933137 EON | ▼ -27.27 % |
07/06 | 0.15764604 EON | ▼ -50.63 % |
08/06 | 0.15771893 EON | ▲ 0.05 % |
09/06 | 0.15741313 EON | ▼ -0.19 % |
10/06 | 0.15742336 EON | ▲ 0.01 % |
11/06 | 0.15730356 EON | ▼ -0.08 % |
12/06 | 0.15696263 EON | ▼ -0.22 % |
13/06 | 0.15749157 EON | ▲ 0.34 % |
14/06 | 0.15718872 EON | ▼ -0.19 % |
15/06 | 0.15709336 EON | ▼ -0.06 % |
16/06 | 0.15671718 EON | ▼ -0.24 % |
17/06 | 0.15662528 EON | ▼ -0.06 % |
18/06 | 0.15684134 EON | ▲ 0.14 % |
19/06 | 0.15689805 EON | ▲ 0.04 % |
20/06 | 0.15672837 EON | ▼ -0.11 % |
21/06 | 0.15672781 EON | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24033252 EON | ▼ -62.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.23974696 EON | ▼ -0.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.23964666 EON | ▼ -0.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.24062404 EON | ▲ 0.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.24208616 EON | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.24326498 EON | ▲ 0.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.24369647 EON | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.24263701 EON | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.24401235 EON | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.14177506 EON | ▼ -41.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.04158642 EON | ▼ -70.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.04146793 EON | ▼ -0.28 % |
dinar Libya/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.683932 EON | ▲ 162.59 % |
07/2024 | 3.40438 EON | ▲ 102.17 % |
08/2024 | 2.890622 EON | ▼ -15.09 % |
09/2024 | 0.94166264 EON | ▼ -67.42 % |
10/2024 | 1.547923 EON | ▲ 64.38 % |
11/2024 | 1.630718 EON | ▲ 5.35 % |
12/2024 | 1.542515 EON | ▼ -5.41 % |
01/2025 | 1.657752 EON | ▲ 7.47 % |
02/2025 | 0.37809754 EON | ▼ -77.19 % |
03/2025 | 0.12099826 EON | ▼ -68 % |
dinar Libya/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63843596 EON |
Tối đa | 2.14363 EON |
Bình quân gia quyền | 1.324927 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.63843596 EON |
Tối đa | 19.4195 EON |
Bình quân gia quyền | 12.6212 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63843596 EON |
Tối đa | 26.5084 EON |
Bình quân gia quyền | 15.054 EON |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: