Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DNT
Lịch sử thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá
LYD/DNT tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 3.542774 DNT
▼ -3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 21.05% (2.926687 DNT — 3.542774 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.72% (6.908929 DNT — 3.542774 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.43% (7.607205 DNT — 3.542774 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.96% (173.4 DNT — 3.542774 DNT)
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.285003 DNT | ▼ -7.28 % |
23/05 | 3.387596 DNT | ▲ 3.12 % |
24/05 | 3.431849 DNT | ▲ 1.31 % |
25/05 | 3.590946 DNT | ▲ 4.64 % |
26/05 | 3.731937 DNT | ▲ 3.93 % |
27/05 | 3.770583 DNT | ▲ 1.04 % |
28/05 | 3.803834 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 3.834457 DNT | ▲ 0.81 % |
30/05 | 3.927914 DNT | ▲ 2.44 % |
31/05 | 4.182544 DNT | ▲ 6.48 % |
01/06 | 4.35003 DNT | ▲ 4 % |
02/06 | 4.072223 DNT | ▼ -6.39 % |
03/06 | 3.901525 DNT | ▼ -4.19 % |
04/06 | 3.81133 DNT | ▼ -2.31 % |
05/06 | 3.880584 DNT | ▲ 1.82 % |
06/06 | 3.917127 DNT | ▲ 0.94 % |
07/06 | 4.024729 DNT | ▲ 2.75 % |
08/06 | 4.028145 DNT | ▲ 0.08 % |
09/06 | 4.058002 DNT | ▲ 0.74 % |
10/06 | 4.109026 DNT | ▲ 1.26 % |
11/06 | 4.200017 DNT | ▲ 2.21 % |
12/06 | 4.070427 DNT | ▼ -3.09 % |
13/06 | 4.08544 DNT | ▲ 0.37 % |
14/06 | 4.179265 DNT | ▲ 2.3 % |
15/06 | 4.196109 DNT | ▲ 0.4 % |
16/06 | 4.097852 DNT | ▼ -2.34 % |
17/06 | 4.107847 DNT | ▲ 0.24 % |
18/06 | 4.158464 DNT | ▲ 1.23 % |
19/06 | 4.224761 DNT | ▲ 1.59 % |
20/06 | 4.291128 DNT | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.675026 DNT | ▲ 3.73 % |
03/06 — 09/06 | 1.321223 DNT | ▼ -64.05 % |
10/06 — 16/06 | 1.429979 DNT | ▲ 8.23 % |
17/06 — 23/06 | 1.646827 DNT | ▲ 15.16 % |
24/06 — 30/06 | 1.649987 DNT | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 1.837534 DNT | ▲ 11.37 % |
08/07 — 14/07 | 2.204303 DNT | ▲ 19.96 % |
15/07 — 21/07 | 1.813813 DNT | ▼ -17.71 % |
22/07 — 28/07 | 2.126729 DNT | ▲ 17.25 % |
29/07 — 04/08 | 2.124219 DNT | ▼ -0.12 % |
05/08 — 11/08 | 2.224457 DNT | ▲ 4.72 % |
12/08 — 18/08 | 2.350998 DNT | ▲ 5.69 % |
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.557586 DNT | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 3.386667 DNT | ▼ -4.8 % |
08/2024 | 4.230437 DNT | ▲ 24.91 % |
09/2024 | 4.264644 DNT | ▲ 0.81 % |
10/2024 | 4.279958 DNT | ▲ 0.36 % |
11/2024 | 3.726545 DNT | ▼ -12.93 % |
12/2024 | 3.131368 DNT | ▼ -15.97 % |
01/2025 | 3.465481 DNT | ▲ 10.67 % |
02/2025 | 1.925408 DNT | ▼ -44.44 % |
03/2025 | 0.92471662 DNT | ▼ -51.97 % |
04/2025 | 1.399258 DNT | ▲ 51.32 % |
05/2025 | 1.387452 DNT | ▼ -0.84 % |
dinar Libya/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.926687 DNT |
Tối đa | 3.662143 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.361666 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.870017 DNT |
Tối đa | 6.910935 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.560321 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.870017 DNT |
Tối đa | 13.7937 DNT |
Bình quân gia quyền | 6.824657 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: