Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Decred

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DCR

Lịch sử thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá

LYD/DCR tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 0.00972013 DCR
▼ -0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Decred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Decred.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Decred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 6.51% (0.00912605 DCR — 0.00972013 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (0.01187833 DCR — 0.00972013 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -22.58% (0.01255528 DCR — 0.00972013 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -82.42% (0.05529901 DCR — 0.00972013 DCR)

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00969299 DCR ▼ -0.28 %
23/05 0.00944417 DCR ▼ -2.57 %
24/05 0.00932039 DCR ▼ -1.31 %
25/05 0.0097284 DCR ▲ 4.38 %
26/05 0.01025702 DCR ▲ 5.43 %
27/05 0.01056841 DCR ▲ 3.04 %
28/05 0.01047712 DCR ▼ -0.86 %
29/05 0.01081318 DCR ▲ 3.21 %
30/05 0.01109431 DCR ▲ 2.6 %
31/05 0.01143449 DCR ▲ 3.07 %
01/06 0.01115929 DCR ▼ -2.41 %
02/06 0.01033302 DCR ▼ -7.4 %
03/06 0.01017963 DCR ▼ -1.48 %
04/06 0.01021523 DCR ▲ 0.35 %
05/06 0.0100068 DCR ▼ -2.04 %
06/06 0.01010021 DCR ▲ 0.93 %
07/06 0.0105826 DCR ▲ 4.78 %
08/06 0.01095036 DCR ▲ 3.48 %
09/06 0.01114606 DCR ▲ 1.79 %
10/06 0.0113412 DCR ▲ 1.75 %
11/06 0.0114887 DCR ▲ 1.3 %
12/06 0.01187957 DCR ▲ 3.4 %
13/06 0.01215715 DCR ▲ 2.34 %
14/06 0.01180336 DCR ▼ -2.91 %
15/06 0.01129266 DCR ▼ -4.33 %
16/06 0.01107025 DCR ▼ -1.97 %
17/06 0.01078667 DCR ▼ -2.56 %
18/06 0.01141922 DCR ▲ 5.86 %
19/06 0.0113189 DCR ▼ -0.88 %
20/06 0.0107023 DCR ▼ -5.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Decred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0096756 DCR ▼ -0.46 %
03/06 — 09/06 0.01046023 DCR ▲ 8.11 %
10/06 — 16/06 0.01011409 DCR ▼ -3.31 %
17/06 — 23/06 0.0098033 DCR ▼ -3.07 %
24/06 — 30/06 0.01011459 DCR ▲ 3.18 %
01/07 — 07/07 0.01336428 DCR ▲ 32.13 %
08/07 — 14/07 0.01210878 DCR ▼ -9.39 %
15/07 — 21/07 0.01374819 DCR ▲ 13.54 %
22/07 — 28/07 0.01278604 DCR ▼ -7 %
29/07 — 04/08 0.0157056 DCR ▲ 22.83 %
05/08 — 11/08 0.01453235 DCR ▼ -7.47 %
12/08 — 18/08 0.01384042 DCR ▼ -4.76 %

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00977513 DCR ▲ 0.57 %
07/2024 0.01059543 DCR ▲ 8.39 %
08/2024 0.01195453 DCR ▲ 12.83 %
09/2024 0.01117939 DCR ▼ -6.48 %
10/2024 0.01179472 DCR ▲ 5.5 %
11/2024 0.01026092 DCR ▼ -13 %
12/2024 0.00819294 DCR ▼ -20.15 %
01/2025 0.00929682 DCR ▲ 13.47 %
02/2025 0.00598253 DCR ▼ -35.65 %
03/2025 0.00470487 DCR ▼ -21.36 %
04/2025 0.00663006 DCR ▲ 40.92 %
05/2025 0.00623479 DCR ▼ -5.96 %

dinar Libya/Decred thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00887701 DCR
Tối đa 0.01115466 DCR
Bình quân gia quyền 0.01000927 DCR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00689726 DCR
Tối đa 0.01141208 DCR
Bình quân gia quyền 0.00911374 DCR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00689726 DCR
Tối đa 0.02335031 DCR
Bình quân gia quyền 0.0129809 DCR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DCR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu