Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DAI

Lịch sử thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá

LYD/DAI tỷ giá

05 20, 2024
1 LYD = 0.20682263 DAI
▼ -0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (0.20536095 DAI — 0.20682263 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (0.20674206 DAI — 0.20682263 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (0.20904348 DAI — 0.20682263 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -70% (0.68948424 DAI — 0.20682263 DAI)

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.20682558 DAI ▲ 0 %
23/05 0.2063698 DAI ▼ -0.22 %
24/05 0.20653872 DAI ▲ 0.08 %
25/05 0.20693592 DAI ▲ 0.19 %
26/05 0.20660661 DAI ▼ -0.16 %
27/05 0.20685024 DAI ▲ 0.12 %
28/05 0.20606721 DAI ▼ -0.38 %
29/05 0.20606828 DAI ▲ 0 %
30/05 0.2062688 DAI ▲ 0.1 %
31/05 0.20631032 DAI ▲ 0.02 %
01/06 0.20579425 DAI ▼ -0.25 %
02/06 0.20710948 DAI ▲ 0.64 %
03/06 0.20703489 DAI ▼ -0.04 %
04/06 0.2073064 DAI ▲ 0.13 %
05/06 0.20723392 DAI ▼ -0.03 %
06/06 0.20705938 DAI ▼ -0.08 %
07/06 0.20701344 DAI ▼ -0.02 %
08/06 0.20713085 DAI ▲ 0.06 %
09/06 0.20717358 DAI ▲ 0.02 %
10/06 0.20753409 DAI ▲ 0.17 %
11/06 0.20718127 DAI ▼ -0.17 %
12/06 0.20707453 DAI ▼ -0.05 %
13/06 0.20678806 DAI ▼ -0.14 %
14/06 0.20702526 DAI ▲ 0.11 %
15/06 0.20747514 DAI ▲ 0.22 %
16/06 0.20794897 DAI ▲ 0.23 %
17/06 0.20798932 DAI ▲ 0.02 %
18/06 0.20870495 DAI ▲ 0.34 %
19/06 0.20915035 DAI ▲ 0.21 %
20/06 0.20869972 DAI ▼ -0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2061565 DAI ▼ -0.32 %
03/06 — 09/06 0.2069212 DAI ▲ 0.37 %
10/06 — 16/06 0.20624534 DAI ▼ -0.33 %
17/06 — 23/06 0.20611135 DAI ▼ -0.06 %
24/06 — 30/06 0.20558889 DAI ▼ -0.25 %
01/07 — 07/07 0.20560903 DAI ▲ 0.01 %
08/07 — 14/07 0.20586386 DAI ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 0.20348604 DAI ▼ -1.16 %
22/07 — 28/07 0.20379151 DAI ▲ 0.15 %
29/07 — 04/08 0.20422442 DAI ▲ 0.21 %
05/08 — 11/08 0.20404168 DAI ▼ -0.09 %
12/08 — 18/08 0.20624145 DAI ▲ 1.08 %

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20704008 DAI ▲ 0.11 %
07/2024 0.20822788 DAI ▲ 0.57 %
08/2024 0.20641209 DAI ▼ -0.87 %
09/2024 0.20283665 DAI ▼ -1.73 %
10/2024 0.20319207 DAI ▲ 0.18 %
11/2024 0.20746129 DAI ▲ 2.1 %
12/2024 0.20880181 DAI ▲ 0.65 %
01/2025 0.20688929 DAI ▼ -0.92 %
02/2025 0.20661217 DAI ▼ -0.13 %
03/2025 0.20643615 DAI ▼ -0.09 %
04/2025 0.2043682 DAI ▼ -1 %
05/2025 0.20648514 DAI ▲ 1.04 %

dinar Libya/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2040257 DAI
Tối đa 0.20795723 DAI
Bình quân gia quyền 0.20578054 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2040257 DAI
Tối đa 0.2088462 DAI
Bình quân gia quyền 0.20664687 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20349553 DAI
Tối đa 0.36031935 DAI
Bình quân gia quyền 0.20735402 DAI

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu