Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BNT

Lịch sử thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá

LYD/BNT tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 0.25951227 BNT
▼ -2.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -8.31% (0.28302115 BNT — 0.25951227 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (0.27379548 BNT — 0.25951227 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -48.4% (0.5029409 BNT — 0.25951227 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -93.33% (3.892873 BNT — 0.25951227 BNT)

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.25670912 BNT ▼ -1.08 %
23/05 0.2524395 BNT ▼ -1.66 %
24/05 0.2552853 BNT ▲ 1.13 %
25/05 0.26244293 BNT ▲ 2.8 %
26/05 0.26729536 BNT ▲ 1.85 %
27/05 0.26811727 BNT ▲ 0.31 %
28/05 0.26391455 BNT ▼ -1.57 %
29/05 0.27288847 BNT ▲ 3.4 %
30/05 0.28063564 BNT ▲ 2.84 %
31/05 0.28923853 BNT ▲ 3.07 %
01/06 0.2857494 BNT ▼ -1.21 %
02/06 0.27594436 BNT ▼ -3.43 %
03/06 0.27115761 BNT ▼ -1.73 %
04/06 0.27108697 BNT ▼ -0.03 %
05/06 0.26645596 BNT ▼ -1.71 %
06/06 0.27000294 BNT ▲ 1.33 %
07/06 0.27570527 BNT ▲ 2.11 %
08/06 0.27248531 BNT ▼ -1.17 %
09/06 0.2730036 BNT ▲ 0.19 %
10/06 0.27719477 BNT ▲ 1.54 %
11/06 0.28406616 BNT ▲ 2.48 %
12/06 0.28436731 BNT ▲ 0.11 %
13/06 0.28620175 BNT ▲ 0.65 %
14/06 0.28333905 BNT ▼ -1 %
15/06 0.27596092 BNT ▼ -2.6 %
16/06 0.26879978 BNT ▼ -2.59 %
17/06 0.26298969 BNT ▼ -2.16 %
18/06 0.26512642 BNT ▲ 0.81 %
19/06 0.25934853 BNT ▼ -2.18 %
20/06 0.24369102 BNT ▼ -6.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2544995 BNT ▼ -1.93 %
03/06 — 09/06 0.29255101 BNT ▲ 14.95 %
10/06 — 16/06 0.29017548 BNT ▼ -0.81 %
17/06 — 23/06 0.28047362 BNT ▼ -3.34 %
24/06 — 30/06 0.27709977 BNT ▼ -1.2 %
01/07 — 07/07 0.34879956 BNT ▲ 25.88 %
08/07 — 14/07 0.33931022 BNT ▼ -2.72 %
15/07 — 21/07 0.36410367 BNT ▲ 7.31 %
22/07 — 28/07 0.35660419 BNT ▼ -2.06 %
29/07 — 04/08 0.38530987 BNT ▲ 8.05 %
05/08 — 11/08 0.34592716 BNT ▼ -10.22 %
12/08 — 18/08 0.32767344 BNT ▼ -5.28 %

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25462777 BNT ▼ -1.88 %
07/2024 0.26762862 BNT ▲ 5.11 %
08/2024 0.22944373 BNT ▼ -14.27 %
09/2024 0.22616562 BNT ▼ -1.43 %
10/2024 0.18302019 BNT ▼ -19.08 %
11/2024 0.11561634 BNT ▼ -36.83 %
12/2024 0.11779263 BNT ▲ 1.88 %
01/2025 0.12503167 BNT ▲ 6.15 %
02/2025 0.0900853 BNT ▼ -27.95 %
03/2025 0.09019021 BNT ▲ 0.12 %
04/2025 0.12068223 BNT ▲ 33.81 %
05/2025 0.10640524 BNT ▼ -11.83 %

dinar Libya/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26193584 BNT
Tối đa 0.30943465 BNT
Bình quân gia quyền 0.29253928 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20881339 BNT
Tối đa 0.30943465 BNT
Bình quân gia quyền 0.26221277 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19237822 BNT
Tối đa 0.91276602 BNT
Bình quân gia quyền 0.37046355 BNT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu