Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại BlackCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BLK
Lịch sử thay đổi trong LYD/BLK tỷ giá
LYD/BLK tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 12.0962 BLK
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/BlackCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong BlackCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BLK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BLK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/BlackCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BLK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.32% (12.6426 BLK — 12.0962 BLK)
Thay đổi trong LYD/BLK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -19.75% (15.0722 BLK — 12.0962 BLK)
Thay đổi trong LYD/BLK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi 24.53% (9.71356 BLK — 12.0962 BLK)
Thay đổi trong LYD/BLK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -65.14% (34.6946 BLK — 12.0962 BLK)
dinar Libya/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.5156 BLK | ▼ -4.8 % |
23/05 | 10.6889 BLK | ▼ -7.18 % |
24/05 | 10.9698 BLK | ▲ 2.63 % |
25/05 | 12.0328 BLK | ▲ 9.69 % |
26/05 | 12.7519 BLK | ▲ 5.98 % |
27/05 | 12.2272 BLK | ▼ -4.11 % |
28/05 | 11.5341 BLK | ▼ -5.67 % |
29/05 | 11.4178 BLK | ▼ -1.01 % |
30/05 | 12.3422 BLK | ▲ 8.1 % |
31/05 | 12.5413 BLK | ▲ 1.61 % |
01/06 | 12.2679 BLK | ▼ -2.18 % |
02/06 | 12.3403 BLK | ▲ 0.59 % |
03/06 | 12.2189 BLK | ▼ -0.98 % |
04/06 | 12.2519 BLK | ▲ 0.27 % |
05/06 | 12.3006 BLK | ▲ 0.4 % |
06/06 | 12.7663 BLK | ▲ 3.79 % |
07/06 | 12.9209 BLK | ▲ 1.21 % |
08/06 | 12.956 BLK | ▲ 0.27 % |
09/06 | 13.2237 BLK | ▲ 2.07 % |
10/06 | 12.7976 BLK | ▼ -3.22 % |
11/06 | 12.3769 BLK | ▼ -3.29 % |
12/06 | 18.6084 BLK | ▲ 50.35 % |
13/06 | 14.3628 BLK | ▼ -22.82 % |
14/06 | 14.4425 BLK | ▲ 0.55 % |
15/06 | 14.4831 BLK | ▲ 0.28 % |
16/06 | 14.6757 BLK | ▲ 1.33 % |
17/06 | 14.123 BLK | ▼ -3.77 % |
18/06 | 13.6343 BLK | ▼ -3.46 % |
19/06 | 13.7707 BLK | ▲ 1 % |
20/06 | 13.8758 BLK | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/BlackCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.7845 BLK | ▲ 5.69 % |
03/06 — 09/06 | 11.625 BLK | ▼ -9.07 % |
10/06 — 16/06 | 15.1852 BLK | ▲ 30.63 % |
17/06 — 23/06 | 14.7915 BLK | ▼ -2.59 % |
24/06 — 30/06 | 15.5322 BLK | ▲ 5.01 % |
01/07 — 07/07 | 11.82 BLK | ▼ -23.9 % |
08/07 — 14/07 | 10.2803 BLK | ▼ -13.03 % |
15/07 — 21/07 | 10.7237 BLK | ▲ 4.31 % |
22/07 — 28/07 | 10.9343 BLK | ▲ 1.96 % |
29/07 — 04/08 | 11.4348 BLK | ▲ 4.58 % |
05/08 — 11/08 | 11.0268 BLK | ▼ -3.57 % |
12/08 — 18/08 | 10.9568 BLK | ▼ -0.63 % |
dinar Libya/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1592 BLK | ▼ -7.75 % |
07/2024 | 31.6888 BLK | ▲ 183.97 % |
08/2024 | 45.0752 BLK | ▲ 42.24 % |
09/2024 | 19.4066 BLK | ▼ -56.95 % |
10/2024 | 31.3854 BLK | ▲ 61.73 % |
11/2024 | 41.3815 BLK | ▲ 31.85 % |
12/2024 | 42.9331 BLK | ▲ 3.75 % |
01/2025 | 45.5688 BLK | ▲ 6.14 % |
02/2025 | 67.7787 BLK | ▲ 48.74 % |
03/2025 | 44.669 BLK | ▼ -34.1 % |
04/2025 | 47.4811 BLK | ▲ 6.3 % |
05/2025 | 46.879 BLK | ▼ -1.27 % |
dinar Libya/BlackCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3693 BLK |
Tối đa | 21.2851 BLK |
Bình quân gia quyền | 12.5361 BLK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3693 BLK |
Tối đa | 21.2851 BLK |
Bình quân gia quyền | 14.3786 BLK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02557181 BLK |
Tối đa | 21.2851 BLK |
Bình quân gia quyền | 13.1301 BLK |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BLK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: