Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ark

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ARK

Lịch sử thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá

LYD/ARK tỷ giá

05 21, 2024
1 LYD = 0.24355284 ARK
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ark.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (0.23863407 ARK — 0.24355284 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 4.68% (0.23267153 ARK — 0.24355284 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -68.16% (0.76491705 ARK — 0.24355284 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -94.65% (4.554376 ARK — 0.24355284 ARK)

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.22878379 ARK ▼ -6.06 %
23/05 0.22113011 ARK ▼ -3.35 %
24/05 0.22663538 ARK ▲ 2.49 %
25/05 0.23622339 ARK ▲ 4.23 %
26/05 0.23889646 ARK ▲ 1.13 %
27/05 0.24273404 ARK ▲ 1.61 %
28/05 0.24756938 ARK ▲ 1.99 %
29/05 0.25747021 ARK ▲ 4 %
30/05 0.26598114 ARK ▲ 3.31 %
31/05 0.2715681 ARK ▲ 2.1 %
01/06 0.26732973 ARK ▼ -1.56 %
02/06 0.25233129 ARK ▼ -5.61 %
03/06 0.24765658 ARK ▼ -1.85 %
04/06 0.24537894 ARK ▼ -0.92 %
05/06 0.24036022 ARK ▼ -2.05 %
06/06 0.24714563 ARK ▲ 2.82 %
07/06 0.25115421 ARK ▲ 1.62 %
08/06 0.24661794 ARK ▼ -1.81 %
09/06 0.23963091 ARK ▼ -2.83 %
10/06 0.2295099 ARK ▼ -4.22 %
11/06 0.24574231 ARK ▲ 7.07 %
12/06 0.25410736 ARK ▲ 3.4 %
13/06 0.24490629 ARK ▼ -3.62 %
14/06 0.2469484 ARK ▲ 0.83 %
15/06 0.24299194 ARK ▼ -1.6 %
16/06 0.24520238 ARK ▲ 0.91 %
17/06 0.24760674 ARK ▲ 0.98 %
18/06 0.25757932 ARK ▲ 4.03 %
19/06 0.25453856 ARK ▼ -1.18 %
20/06 0.2448339 ARK ▼ -3.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.24156282 ARK ▼ -0.82 %
03/06 — 09/06 0.2692999 ARK ▲ 11.48 %
10/06 — 16/06 0.24535953 ARK ▼ -8.89 %
17/06 — 23/06 0.25355664 ARK ▲ 3.34 %
24/06 — 30/06 0.2742448 ARK ▲ 8.16 %
01/07 — 07/07 0.37001575 ARK ▲ 34.92 %
08/07 — 14/07 0.32440478 ARK ▼ -12.33 %
15/07 — 21/07 0.37082397 ARK ▲ 14.31 %
22/07 — 28/07 0.34577313 ARK ▼ -6.76 %
29/07 — 04/08 0.35955195 ARK ▲ 3.98 %
05/08 — 11/08 0.35203128 ARK ▼ -2.09 %
12/08 — 18/08 0.34030027 ARK ▼ -3.33 %

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23827148 ARK ▼ -2.17 %
07/2024 0.20500487 ARK ▼ -13.96 %
08/2024 0.27145234 ARK ▲ 32.41 %
09/2024 0.12198137 ARK ▼ -55.06 %
10/2024 0.07095651 ARK ▼ -41.83 %
11/2024 0.06607928 ARK ▼ -6.87 %
12/2024 0.07436367 ARK ▲ 12.54 %
01/2025 0.0789928 ARK ▲ 6.22 %
02/2025 0.06923249 ARK ▼ -12.36 %
03/2025 0.0623285 ARK ▼ -9.97 %
04/2025 0.09115289 ARK ▲ 46.25 %
05/2025 0.08259994 ARK ▼ -9.38 %

dinar Libya/Ark thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23485517 ARK
Tối đa 0.27601956 ARK
Bình quân gia quyền 0.25189691 ARK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16569369 ARK
Tối đa 0.28823603 ARK
Bình quân gia quyền 0.22656072 ARK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12934953 ARK
Tối đa 1.238236 ARK
Bình quân gia quyền 0.42422564 ARK

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ARK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu