Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Anoncoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ANC
Lịch sử thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá
LYD/ANC tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 13.8633 ANC
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Anoncoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Anoncoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ANC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ANC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Anoncoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 25.86% (11.0145 ANC — 13.8633 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -13.18% (15.9671 ANC — 13.8633 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -47.87% (26.5928 ANC — 13.8633 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -54.75% (30.6403 ANC — 13.8633 ANC)
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.4092 ANC | ▼ -3.28 % |
23/05 | 12.3988 ANC | ▼ -7.54 % |
24/05 | 12.7706 ANC | ▲ 3 % |
25/05 | 13.9647 ANC | ▲ 9.35 % |
26/05 | 15.3424 ANC | ▲ 9.87 % |
27/05 | 15.7346 ANC | ▲ 2.56 % |
28/05 | 15.4072 ANC | ▼ -2.08 % |
29/05 | 15.476 ANC | ▲ 0.45 % |
30/05 | 16.5756 ANC | ▲ 7.11 % |
31/05 | 17.6371 ANC | ▲ 6.4 % |
01/06 | 16.8777 ANC | ▼ -4.31 % |
02/06 | 16.2151 ANC | ▼ -3.93 % |
03/06 | 16.203 ANC | ▼ -0.07 % |
04/06 | 15.7743 ANC | ▼ -2.65 % |
05/06 | 14.947 ANC | ▼ -5.24 % |
06/06 | 15.7409 ANC | ▲ 5.31 % |
07/06 | 16.0839 ANC | ▲ 2.18 % |
08/06 | 16.2817 ANC | ▲ 1.23 % |
09/06 | 15.8562 ANC | ▼ -2.61 % |
10/06 | 16.0348 ANC | ▲ 1.13 % |
11/06 | 15.7387 ANC | ▼ -1.85 % |
12/06 | 15.935 ANC | ▲ 1.25 % |
13/06 | 16.2433 ANC | ▲ 1.93 % |
14/06 | 17.0021 ANC | ▲ 4.67 % |
15/06 | 16.3688 ANC | ▼ -3.72 % |
16/06 | 17.5046 ANC | ▲ 6.94 % |
17/06 | 17.9022 ANC | ▲ 2.27 % |
18/06 | 18.5998 ANC | ▲ 3.9 % |
19/06 | 18.4246 ANC | ▼ -0.94 % |
20/06 | 17.8071 ANC | ▼ -3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Anoncoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.3841 ANC | ▲ 3.76 % |
03/06 — 09/06 | 17.8344 ANC | ▲ 23.99 % |
10/06 — 16/06 | 11.4494 ANC | ▼ -35.8 % |
17/06 — 23/06 | 14.2125 ANC | ▲ 24.13 % |
24/06 — 30/06 | 11.9469 ANC | ▼ -15.94 % |
01/07 — 07/07 | 16.1474 ANC | ▲ 35.16 % |
08/07 — 14/07 | 13.4601 ANC | ▼ -16.64 % |
15/07 — 21/07 | 15.8169 ANC | ▲ 17.51 % |
22/07 — 28/07 | 15.2432 ANC | ▼ -3.63 % |
29/07 — 04/08 | 16.4885 ANC | ▲ 8.17 % |
05/08 — 11/08 | 19.0109 ANC | ▲ 15.3 % |
12/08 — 18/08 | 18.454 ANC | ▼ -2.93 % |
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2746 ANC | ▲ 2.97 % |
07/2024 | 18.3076 ANC | ▲ 28.25 % |
08/2024 | 22.5138 ANC | ▲ 22.98 % |
09/2024 | 18.0923 ANC | ▼ -19.64 % |
10/2024 | 17.3123 ANC | ▼ -4.31 % |
11/2024 | 6.23142 ANC | ▼ -64.01 % |
12/2024 | 8.254303 ANC | ▲ 32.46 % |
01/2025 | 10.8004 ANC | ▲ 30.85 % |
02/2025 | 7.052606 ANC | ▼ -34.7 % |
03/2025 | 6.10273 ANC | ▼ -13.47 % |
04/2025 | 6.929399 ANC | ▲ 13.55 % |
05/2025 | 6.94662 ANC | ▲ 0.25 % |
dinar Libya/Anoncoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4148 ANC |
Tối đa | 13.9798 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.3049 ANC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.743177 ANC |
Tối đa | 15.3798 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.0387 ANC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.743177 ANC |
Tối đa | 38.1808 ANC |
Bình quân gia quyền | 18.5238 ANC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ANC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: