Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/UBQ

Lịch sử thay đổi trong LVL/UBQ tỷ giá

LVL/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 LVL = 69.7379 UBQ
▼ -59.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (157.22 UBQ — 69.7379 UBQ)

Thay đổi trong LVL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (139.29 UBQ — 69.7379 UBQ)

Thay đổi trong LVL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (52.8716 UBQ — 69.7379 UBQ)

Thay đổi trong LVL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.37% (26.6822 UBQ — 69.7379 UBQ)

Latvian lat/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 68.7078 UBQ ▼ -1.48 %
23/05 68.6064 UBQ ▼ -0.15 %
24/05 70.6206 UBQ ▲ 2.94 %
25/05 92.2826 UBQ ▲ 30.67 %
26/05 83.4684 UBQ ▼ -9.55 %
27/05 86.4146 UBQ ▲ 3.53 %
28/05 87.1515 UBQ ▲ 0.85 %
29/05 79.8506 UBQ ▼ -8.38 %
30/05 78.056 UBQ ▼ -2.25 %
31/05 81.1336 UBQ ▲ 3.94 %
01/06 80.4364 UBQ ▼ -0.86 %
02/06 96.6642 UBQ ▲ 20.17 %
03/06 103.08 UBQ ▲ 6.63 %
04/06 88.5043 UBQ ▼ -14.14 %
05/06 93.9415 UBQ ▲ 6.14 %
06/06 98.2647 UBQ ▲ 4.6 %
07/06 98.9822 UBQ ▲ 0.73 %
08/06 97.8435 UBQ ▼ -1.15 %
09/06 100.01 UBQ ▲ 2.21 %
10/06 103.46 UBQ ▲ 3.45 %
11/06 108.93 UBQ ▲ 5.29 %
12/06 106.34 UBQ ▼ -2.38 %
13/06 105.8 UBQ ▼ -0.51 %
14/06 105.08 UBQ ▼ -0.67 %
15/06 106.85 UBQ ▲ 1.68 %
16/06 127.13 UBQ ▲ 18.98 %
17/06 189.91 UBQ ▲ 49.38 %
18/06 108.21 UBQ ▼ -43.02 %
19/06 111.39 UBQ ▲ 2.94 %
20/06 23.1013 UBQ ▼ -79.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 92.126 UBQ ▲ 32.1 %
03/06 — 09/06 105.37 UBQ ▲ 14.37 %
10/06 — 16/06 86.6169 UBQ ▼ -17.79 %
17/06 — 23/06 93.6347 UBQ ▲ 8.1 %
24/06 — 30/06 92.6695 UBQ ▼ -1.03 %
01/07 — 07/07 87.673 UBQ ▼ -5.39 %
08/07 — 14/07 97.7786 UBQ ▲ 11.53 %
15/07 — 21/07 115.62 UBQ ▲ 18.25 %
22/07 — 28/07 105.85 UBQ ▼ -8.45 %
29/07 — 04/08 142.31 UBQ ▲ 34.44 %
05/08 — 11/08 132.08 UBQ ▼ -7.19 %
12/08 — 18/08 42.2755 UBQ ▼ -67.99 %

Latvian lat/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 68.8208 UBQ ▼ -1.32 %
07/2024 94.663 UBQ ▲ 37.55 %
08/2024 450.52 UBQ ▲ 375.92 %
09/2024 558.29 UBQ ▲ 23.92 %
10/2024 198.14 UBQ ▼ -64.51 %
11/2024 192.65 UBQ ▼ -2.77 %
12/2024 327.97 UBQ ▲ 70.24 %
01/2025 509.5 UBQ ▲ 55.35 %
02/2025 388.61 UBQ ▼ -23.73 %
03/2025 422.69 UBQ ▲ 8.77 %
04/2025 570.41 UBQ ▲ 34.95 %
05/2025 299.31 UBQ ▼ -47.53 %

Latvian lat/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.7379 UBQ
Tối đa 314.82 UBQ
Bình quân gia quyền 187.75 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69.7379 UBQ
Tối đa 314.82 UBQ
Bình quân gia quyền 161.74 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 37.3197 UBQ
Tối đa 409.14 UBQ
Bình quân gia quyền 116.33 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến LVL/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu