Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/TKS
Lịch sử thay đổi trong LVL/TKS tỷ giá
LVL/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 LVL = 131.16 TKS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.66% (756.26 TKS — 131.16 TKS)
Thay đổi trong LVL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.07% (1,653 TKS — 131.16 TKS)
Thay đổi trong LVL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.14% (826.92 TKS — 131.16 TKS)
Thay đổi trong LVL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -67.58% (404.61 TKS — 131.16 TKS)
Latvian lat/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 87.0724 TKS | ▼ -33.61 % |
23/05 | -10.56804787 TKS | ▼ -112.14 % |
24/05 | -12.15212986 TKS | ▲ 14.99 % |
25/05 | -11.68898122 TKS | ▼ -3.81 % |
26/05 | -11.57065195 TKS | ▼ -1.01 % |
27/05 | -14.50080826 TKS | ▲ 25.32 % |
28/05 | -13.76084718 TKS | ▼ -5.1 % |
29/05 | -11.76980086 TKS | ▼ -14.47 % |
30/05 | -15.25616572 TKS | ▲ 29.62 % |
31/05 | -18.7466427 TKS | ▲ 22.88 % |
01/06 | -17.8897756 TKS | ▼ -4.57 % |
02/06 | -12.84531242 TKS | ▼ -28.2 % |
03/06 | -25.90888224 TKS | ▲ 101.7 % |
04/06 | -25.90679332 TKS | ▼ -0.01 % |
05/06 | -25.91250618 TKS | ▲ 0.02 % |
06/06 | -18.74261262 TKS | ▼ -27.67 % |
07/06 | -10.84883764 TKS | ▼ -42.12 % |
08/06 | -10.85119528 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | -10.85367738 TKS | ▲ 0.02 % |
10/06 | -10.85207595 TKS | ▼ -0.01 % |
11/06 | -10.85367687 TKS | ▲ 0.01 % |
12/06 | -10.85330508 TKS | ▼ -0 % |
13/06 | -14.86454479 TKS | ▲ 36.96 % |
14/06 | -18.23984588 TKS | ▲ 22.71 % |
15/06 | -18.23537486 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | -18.23236118 TKS | ▼ -0.02 % |
17/06 | -18.13470182 TKS | ▼ -0.54 % |
18/06 | -18.04033822 TKS | ▼ -0.52 % |
19/06 | -18.04347387 TKS | ▲ 0.02 % |
20/06 | -18.04554844 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 131.12 TKS | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 132.36 TKS | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 101.08 TKS | ▼ -23.63 % |
17/06 — 23/06 | 44.5439 TKS | ▼ -55.93 % |
24/06 — 30/06 | 52.5248 TKS | ▲ 17.92 % |
01/07 — 07/07 | 36.9443 TKS | ▼ -29.66 % |
08/07 — 14/07 | 76.5303 TKS | ▲ 107.15 % |
15/07 — 21/07 | -10.68299094 TKS | ▼ -113.96 % |
22/07 — 28/07 | -18.60235701 TKS | ▲ 74.13 % |
29/07 — 04/08 | -33.23752367 TKS | ▲ 78.67 % |
05/08 — 11/08 | -31.51325742 TKS | ▼ -5.19 % |
12/08 — 18/08 | -40.84623426 TKS | ▲ 29.62 % |
Latvian lat/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 191.14 TKS | ▲ 45.73 % |
07/2024 | 286.5 TKS | ▲ 49.89 % |
08/2024 | 323.98 TKS | ▲ 13.08 % |
09/2024 | 323.78 TKS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 227.64 TKS | ▼ -29.69 % |
11/2024 | 215.66 TKS | ▼ -5.26 % |
12/2024 | 429.74 TKS | ▲ 99.27 % |
01/2025 | 413.44 TKS | ▼ -3.79 % |
02/2025 | 413.14 TKS | ▼ -0.07 % |
03/2025 | 111.23 TKS | ▼ -73.08 % |
04/2025 | 17.5893 TKS | ▼ -84.19 % |
05/2025 | 26.4661 TKS | ▲ 50.47 % |
Latvian lat/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7112 TKS |
Tối đa | 143.5 TKS |
Bình quân gia quyền | 100.64 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.7112 TKS |
Tối đa | 1,670 TKS |
Bình quân gia quyền | 434.32 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.7112 TKS |
Tối đa | 1,730 TKS |
Bình quân gia quyền | 1,008 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: