Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/TKN
Lịch sử thay đổi trong LVL/TKN tỷ giá
LVL/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 LVL = 22.6121 TKN
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.96% (29.3526 TKN — 22.6121 TKN)
Thay đổi trong LVL/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -82.65% (130.36 TKN — 22.6121 TKN)
Thay đổi trong LVL/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.21% (20.5167 TKN — 22.6121 TKN)
Thay đổi trong LVL/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 68.13% (13.449 TKN — 22.6121 TKN)
Latvian lat/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.9741 TKN | ▼ -2.82 % |
23/05 | 21.3024 TKN | ▼ -3.06 % |
24/05 | 19.1702 TKN | ▼ -10.01 % |
25/05 | 19.0214 TKN | ▼ -0.78 % |
26/05 | 21.1652 TKN | ▲ 11.27 % |
27/05 | 19.9356 TKN | ▼ -5.81 % |
28/05 | 22.6083 TKN | ▲ 13.41 % |
29/05 | 23.0776 TKN | ▲ 2.08 % |
30/05 | 23.3784 TKN | ▲ 1.3 % |
31/05 | 20.6654 TKN | ▼ -11.6 % |
01/06 | 18.896 TKN | ▼ -8.56 % |
02/06 | 24.6122 TKN | ▲ 30.25 % |
03/06 | 24.2054 TKN | ▼ -1.65 % |
04/06 | 24.0271 TKN | ▼ -0.74 % |
05/06 | 24.4638 TKN | ▲ 1.82 % |
06/06 | 22.7378 TKN | ▼ -7.06 % |
07/06 | 25.7286 TKN | ▲ 13.15 % |
08/06 | 23.8681 TKN | ▼ -7.23 % |
09/06 | 22.6241 TKN | ▼ -5.21 % |
10/06 | 21.8336 TKN | ▼ -3.49 % |
11/06 | 23.8198 TKN | ▲ 9.1 % |
12/06 | 23.893 TKN | ▲ 0.31 % |
13/06 | 25.1395 TKN | ▲ 5.22 % |
14/06 | 23.1539 TKN | ▼ -7.9 % |
15/06 | 21.7859 TKN | ▼ -5.91 % |
16/06 | 26.2785 TKN | ▲ 20.62 % |
17/06 | 23.3196 TKN | ▼ -11.26 % |
18/06 | 23.3734 TKN | ▲ 0.23 % |
19/06 | 23.4495 TKN | ▲ 0.33 % |
20/06 | 20.6669 TKN | ▼ -11.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.2339 TKN | ▼ -23.78 % |
03/06 — 09/06 | 8.243276 TKN | ▼ -52.17 % |
10/06 — 16/06 | 8.013509 TKN | ▼ -2.79 % |
17/06 — 23/06 | 8.37608 TKN | ▲ 4.52 % |
24/06 — 30/06 | 8.18501 TKN | ▼ -2.28 % |
01/07 — 07/07 | 8.136571 TKN | ▼ -0.59 % |
08/07 — 14/07 | 9.56669 TKN | ▲ 17.58 % |
15/07 — 21/07 | 7.663655 TKN | ▼ -19.89 % |
22/07 — 28/07 | 8.236584 TKN | ▲ 7.48 % |
29/07 — 04/08 | 6.816547 TKN | ▼ -17.24 % |
05/08 — 11/08 | 7.34911 TKN | ▲ 7.81 % |
12/08 — 18/08 | 6.628348 TKN | ▼ -9.81 % |
Latvian lat/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.674 TKN | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 23.816 TKN | ▲ 5.04 % |
08/2024 | 19.2962 TKN | ▼ -18.98 % |
09/2024 | 24.8192 TKN | ▲ 28.62 % |
10/2024 | 27.0012 TKN | ▲ 8.79 % |
11/2024 | 18.3543 TKN | ▼ -32.02 % |
12/2024 | 18.3205 TKN | ▼ -0.18 % |
01/2025 | 50.4352 TKN | ▲ 175.29 % |
02/2025 | 78.1918 TKN | ▲ 55.03 % |
03/2025 | 18.47 TKN | ▼ -76.38 % |
04/2025 | 17.6048 TKN | ▼ -4.68 % |
05/2025 | 17.7231 TKN | ▲ 0.67 % |
Latvian lat/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5431 TKN |
Tối đa | 28.5249 TKN |
Bình quân gia quyền | 26.027 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.4679 TKN |
Tối đa | 132.19 TKN |
Bình quân gia quyền | 39.4214 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8158 TKN |
Tối đa | 137.7 TKN |
Bình quân gia quyền | 31.4377 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: