Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/SNT

Lịch sử thay đổi trong LVL/SNT tỷ giá

LVL/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 42.7418 SNT
▼ -1.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (40.7357 SNT — 42.7418 SNT)

Thay đổi trong LVL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (40.5486 SNT — 42.7418 SNT)

Thay đổi trong LVL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.47% (69.4648 SNT — 42.7418 SNT)

Thay đổi trong LVL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.53% (96.1159 SNT — 42.7418 SNT)

Latvian lat/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 42.17 SNT ▼ -1.34 %
23/05 40.9523 SNT ▼ -2.89 %
24/05 39.9812 SNT ▼ -2.37 %
25/05 42.3491 SNT ▲ 5.92 %
26/05 42.1656 SNT ▼ -0.43 %
27/05 42.3713 SNT ▲ 0.49 %
28/05 42.2118 SNT ▼ -0.38 %
29/05 43.9069 SNT ▲ 4.02 %
30/05 45.2592 SNT ▲ 3.08 %
31/05 46.5257 SNT ▲ 2.8 %
01/06 45.6785 SNT ▼ -1.82 %
02/06 44.1937 SNT ▼ -3.25 %
03/06 43.2547 SNT ▼ -2.12 %
04/06 43.0317 SNT ▼ -0.52 %
05/06 43.2233 SNT ▲ 0.45 %
06/06 45.3068 SNT ▲ 4.82 %
07/06 46.5615 SNT ▲ 2.77 %
08/06 45.9867 SNT ▼ -1.23 %
09/06 46.144 SNT ▲ 0.34 %
10/06 47.0216 SNT ▲ 1.9 %
11/06 47.148 SNT ▲ 0.27 %
12/06 45.6886 SNT ▼ -3.1 %
13/06 48.1739 SNT ▲ 5.44 %
14/06 48.1264 SNT ▼ -0.1 %
15/06 47.2875 SNT ▼ -1.74 %
16/06 46.9032 SNT ▼ -0.81 %
17/06 46.4363 SNT ▼ -1 %
18/06 47.4189 SNT ▲ 2.12 %
19/06 47.0474 SNT ▼ -0.78 %
20/06 45.0304 SNT ▼ -4.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 42.0728 SNT ▼ -1.57 %
03/06 — 09/06 50.2916 SNT ▲ 19.53 %
10/06 — 16/06 46.7906 SNT ▼ -6.96 %
17/06 — 23/06 45.5248 SNT ▼ -2.71 %
24/06 — 30/06 46.0447 SNT ▲ 1.14 %
01/07 — 07/07 58.9322 SNT ▲ 27.99 %
08/07 — 14/07 55.0899 SNT ▼ -6.52 %
15/07 — 21/07 58.1002 SNT ▲ 5.46 %
22/07 — 28/07 56.7997 SNT ▼ -2.24 %
29/07 — 04/08 61.14 SNT ▲ 7.64 %
05/08 — 11/08 62.8033 SNT ▲ 2.72 %
12/08 — 18/08 60.4499 SNT ▼ -3.75 %

Latvian lat/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 40.0173 SNT ▼ -6.37 %
07/2024 40.1987 SNT ▲ 0.45 %
08/2024 49.6875 SNT ▲ 23.6 %
09/2024 43.2709 SNT ▼ -12.91 %
10/2024 22.7404 SNT ▼ -47.45 %
11/2024 30.4932 SNT ▲ 34.09 %
12/2024 28.1418 SNT ▼ -7.71 %
01/2025 33.1079 SNT ▲ 17.65 %
02/2025 24.891 SNT ▼ -24.82 %
03/2025 24.0221 SNT ▼ -3.49 %
04/2025 31.4635 SNT ▲ 30.98 %
05/2025 30.6834 SNT ▼ -2.48 %

Latvian lat/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39.5055 SNT
Tối đa 45.4461 SNT
Bình quân gia quyền 42.6293 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30.7659 SNT
Tối đa 45.4461 SNT
Bình quân gia quyền 38.5314 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.214 SNT
Tối đa 82.4499 SNT
Bình quân gia quyền 52.834 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LVL/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu