Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/RVN
Lịch sử thay đổi trong LVL/RVN tỷ giá
LVL/RVN tỷ giá
05 20, 2024
1 LVL = 52.6206 RVN
▼ -8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (50.9598 RVN — 52.6206 RVN)
Thay đổi trong LVL/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.47% (73.5653 RVN — 52.6206 RVN)
Thay đổi trong LVL/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (76.0545 RVN — 52.6206 RVN)
Thay đổi trong LVL/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -41.75% (90.3384 RVN — 52.6206 RVN)
Latvian lat/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.3217 RVN | ▼ -0.57 % |
23/05 | 50.8656 RVN | ▼ -2.78 % |
24/05 | 49.1187 RVN | ▼ -3.43 % |
25/05 | 48.8968 RVN | ▼ -0.45 % |
26/05 | 49.6708 RVN | ▲ 1.58 % |
27/05 | 49.6027 RVN | ▼ -0.14 % |
28/05 | 52.369 RVN | ▲ 5.58 % |
29/05 | 52.8535 RVN | ▲ 0.93 % |
30/05 | 55.1259 RVN | ▲ 4.3 % |
31/05 | 57.3537 RVN | ▲ 4.04 % |
01/06 | 59.3637 RVN | ▲ 3.5 % |
02/06 | 57.373 RVN | ▼ -3.35 % |
03/06 | 55.8213 RVN | ▼ -2.7 % |
04/06 | 54.5791 RVN | ▼ -2.23 % |
05/06 | 54.5052 RVN | ▼ -0.14 % |
06/06 | 53.6838 RVN | ▼ -1.51 % |
07/06 | 55.6565 RVN | ▲ 3.67 % |
08/06 | 56.3754 RVN | ▲ 1.29 % |
09/06 | 55.4593 RVN | ▼ -1.63 % |
10/06 | 56.1374 RVN | ▲ 1.22 % |
11/06 | 58.9152 RVN | ▲ 4.95 % |
12/06 | 60.5719 RVN | ▲ 2.81 % |
13/06 | 60.7568 RVN | ▲ 0.31 % |
14/06 | 61.1424 RVN | ▲ 0.63 % |
15/06 | 60.2812 RVN | ▼ -1.41 % |
16/06 | 57.8293 RVN | ▼ -4.07 % |
17/06 | 57.3553 RVN | ▼ -0.82 % |
18/06 | 56.6739 RVN | ▼ -1.19 % |
19/06 | 57.2964 RVN | ▲ 1.1 % |
20/06 | 58.715 RVN | ▲ 2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.2432 RVN | ▼ -0.72 % |
03/06 — 09/06 | 48.0259 RVN | ▼ -8.07 % |
10/06 — 16/06 | 57.9191 RVN | ▲ 20.6 % |
17/06 — 23/06 | 55.5195 RVN | ▼ -4.14 % |
24/06 — 30/06 | 35.33 RVN | ▼ -36.36 % |
01/07 — 07/07 | 41.8074 RVN | ▲ 18.33 % |
08/07 — 14/07 | 53.6169 RVN | ▲ 28.25 % |
15/07 — 21/07 | 49.2623 RVN | ▼ -8.12 % |
22/07 — 28/07 | 53.6136 RVN | ▲ 8.83 % |
29/07 — 04/08 | 52.0043 RVN | ▼ -3 % |
05/08 — 11/08 | 58.1438 RVN | ▲ 11.81 % |
12/08 — 18/08 | 56.1068 RVN | ▼ -3.5 % |
Latvian lat/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.5676 RVN | ▼ -5.8 % |
07/2024 | 56.2185 RVN | ▲ 13.42 % |
08/2024 | 72.3003 RVN | ▲ 28.61 % |
09/2024 | 69.2195 RVN | ▼ -4.26 % |
10/2024 | 62.5662 RVN | ▼ -9.61 % |
11/2024 | 56.8676 RVN | ▼ -9.11 % |
12/2024 | 48.5839 RVN | ▼ -14.57 % |
01/2025 | 57.7489 RVN | ▲ 18.86 % |
02/2025 | 33.3745 RVN | ▼ -42.21 % |
03/2025 | 18.0065 RVN | ▼ -46.05 % |
04/2025 | 31.1492 RVN | ▲ 72.99 % |
05/2025 | 30.511 RVN | ▼ -2.05 % |
Latvian lat/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7825 RVN |
Tối đa | 58.8687 RVN |
Bình quân gia quyền | 54.6712 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5341 RVN |
Tối đa | 73.5655 RVN |
Bình quân gia quyền | 54.6661 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5341 RVN |
Tối đa | 120.03 RVN |
Bình quân gia quyền | 83.061 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: