Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/REN
Lịch sử thay đổi trong LVL/REN tỷ giá
LVL/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 LVL = 24.9756 REN
▼ -11.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (25.1511 REN — 24.9756 REN)
Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (24.4433 REN — 24.9756 REN)
Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.78% (21.9504 REN — 24.9756 REN)
Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (30.1953 REN — 24.9756 REN)
Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24.7171 REN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 24.3547 REN | ▼ -1.47 % |
24/05 | 23.8049 REN | ▼ -2.26 % |
25/05 | 23.215 REN | ▼ -2.48 % |
26/05 | 24.4677 REN | ▲ 5.4 % |
27/05 | 24.7615 REN | ▲ 1.2 % |
28/05 | 25.5407 REN | ▲ 3.15 % |
29/05 | 25.5148 REN | ▼ -0.1 % |
30/05 | 26.5033 REN | ▲ 3.87 % |
31/05 | 27.7053 REN | ▲ 4.54 % |
01/06 | 28.1024 REN | ▲ 1.43 % |
02/06 | 26.4842 REN | ▼ -5.76 % |
03/06 | 26.0921 REN | ▼ -1.48 % |
04/06 | 25.7953 REN | ▼ -1.14 % |
05/06 | 25.7805 REN | ▼ -0.06 % |
06/06 | 25.4367 REN | ▼ -1.33 % |
07/06 | 26.2742 REN | ▲ 3.29 % |
08/06 | 26.8195 REN | ▲ 2.08 % |
09/06 | 26.5236 REN | ▼ -1.1 % |
10/06 | 26.4706 REN | ▼ -0.2 % |
11/06 | 27.7562 REN | ▲ 4.86 % |
12/06 | 29.0712 REN | ▲ 4.74 % |
13/06 | 29.5766 REN | ▲ 1.74 % |
14/06 | 29.5445 REN | ▼ -0.11 % |
15/06 | 28.9022 REN | ▼ -2.17 % |
16/06 | 27.9323 REN | ▼ -3.36 % |
17/06 | 27.3342 REN | ▼ -2.14 % |
18/06 | 26.7968 REN | ▼ -1.97 % |
19/06 | 26.958 REN | ▲ 0.6 % |
20/06 | 27.544 REN | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.82 REN | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 23.786 REN | ▼ -4.17 % |
10/06 — 16/06 | 25.4239 REN | ▲ 6.89 % |
17/06 — 23/06 | 24.0798 REN | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 23.2295 REN | ▼ -3.53 % |
01/07 — 07/07 | 23.9862 REN | ▲ 3.26 % |
08/07 — 14/07 | 35.7058 REN | ▲ 48.86 % |
15/07 — 21/07 | 33.1948 REN | ▼ -7.03 % |
22/07 — 28/07 | 36.3435 REN | ▲ 9.49 % |
29/07 — 04/08 | 34.9406 REN | ▼ -3.86 % |
05/08 — 11/08 | 39.9858 REN | ▲ 14.44 % |
12/08 — 18/08 | 37.1807 REN | ▼ -7.02 % |
Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.4001 REN | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 26.1583 REN | ▲ 7.21 % |
08/2024 | 35.3909 REN | ▲ 35.29 % |
09/2024 | 33.6273 REN | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 33.5649 REN | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 25.8881 REN | ▼ -22.87 % |
12/2024 | 21.3595 REN | ▼ -17.49 % |
01/2025 | 27.534 REN | ▲ 28.91 % |
02/2025 | 14.3443 REN | ▼ -47.9 % |
03/2025 | 11.8899 REN | ▼ -17.11 % |
04/2025 | 21.3352 REN | ▲ 79.44 % |
05/2025 | 20.9466 REN | ▼ -1.82 % |
Latvian lat/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.689 REN |
Tối đa | 30.0334 REN |
Bình quân gia quyền | 27.3306 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.258 REN |
Tối đa | 30.0334 REN |
Bình quân gia quyền | 22.1667 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.258 REN |
Tối đa | 39.7078 REN |
Bình quân gia quyền | 27.5844 REN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: