Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/PPP
Lịch sử thay đổi trong LVL/PPP tỷ giá
LVL/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 LVL = 50.1986 PPP
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (45.0247 PPP — 50.1986 PPP)
Thay đổi trong LVL/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (45.0247 PPP — 50.1986 PPP)
Thay đổi trong LVL/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 100.87% (24.9902 PPP — 50.1986 PPP)
Thay đổi trong LVL/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.29% (133.1 PPP — 50.1986 PPP)
Latvian lat/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.5531 PPP | ▲ 4.69 % |
23/05 | 55.8533 PPP | ▲ 6.28 % |
24/05 | 53.6901 PPP | ▼ -3.87 % |
25/05 | 56.8525 PPP | ▲ 5.89 % |
26/05 | 56.4282 PPP | ▼ -0.75 % |
27/05 | 57.5269 PPP | ▲ 1.95 % |
28/05 | 55.0396 PPP | ▼ -4.32 % |
29/05 | 83.1144 PPP | ▲ 51.01 % |
30/05 | 81.3404 PPP | ▼ -2.13 % |
31/05 | 82.2443 PPP | ▲ 1.11 % |
01/06 | 98.3171 PPP | ▲ 19.54 % |
02/06 | 97.6728 PPP | ▼ -0.66 % |
03/06 | 98.8186 PPP | ▲ 1.17 % |
04/06 | 101.19 PPP | ▲ 2.4 % |
05/06 | 75.62 PPP | ▼ -25.27 % |
06/06 | 76.3033 PPP | ▲ 0.9 % |
07/06 | 71.3684 PPP | ▼ -6.47 % |
08/06 | 71.172 PPP | ▼ -0.28 % |
09/06 | 70.5382 PPP | ▼ -0.89 % |
10/06 | 68.6811 PPP | ▼ -2.63 % |
11/06 | 68.6618 PPP | ▼ -0.03 % |
12/06 | 73.429 PPP | ▲ 6.94 % |
13/06 | 74.8853 PPP | ▲ 1.98 % |
14/06 | 66.9479 PPP | ▼ -10.6 % |
15/06 | 62.1421 PPP | ▼ -7.18 % |
16/06 | 66.5439 PPP | ▲ 7.08 % |
17/06 | 66.857 PPP | ▲ 0.47 % |
18/06 | 66.4775 PPP | ▼ -0.57 % |
19/06 | 65.2947 PPP | ▼ -1.78 % |
20/06 | 64.9273 PPP | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.8089 PPP | ▲ 9.18 % |
03/06 — 09/06 | 53.2245 PPP | ▼ -2.89 % |
10/06 — 16/06 | 78.9665 PPP | ▲ 48.36 % |
17/06 — 23/06 | 83.0112 PPP | ▲ 5.12 % |
24/06 — 30/06 | 87.852 PPP | ▲ 5.83 % |
01/07 — 07/07 | 89.7026 PPP | ▲ 2.11 % |
08/07 — 14/07 | 121.06 PPP | ▲ 34.96 % |
15/07 — 21/07 | 157.3 PPP | ▲ 29.93 % |
22/07 — 28/07 | 159.3 PPP | ▲ 1.27 % |
29/07 — 04/08 | 121.72 PPP | ▼ -23.59 % |
05/08 — 11/08 | 117.09 PPP | ▼ -3.8 % |
12/08 — 18/08 | 93.4027 PPP | ▼ -20.23 % |
Latvian lat/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.5719 PPP | ▲ 4.73 % |
07/2024 | 39.9142 PPP | ▼ -24.08 % |
08/2024 | 41.2093 PPP | ▲ 3.24 % |
09/2024 | 53.3814 PPP | ▲ 29.54 % |
10/2024 | 25.9673 PPP | ▼ -51.36 % |
11/2024 | 20.4956 PPP | ▼ -21.07 % |
12/2024 | 6.542669 PPP | ▼ -68.08 % |
01/2025 | 10.1308 PPP | ▲ 54.84 % |
02/2025 | 21.0756 PPP | ▲ 108.03 % |
03/2025 | 15.9387 PPP | ▼ -24.37 % |
04/2025 | 13.3746 PPP | ▼ -16.09 % |
05/2025 | 13.8241 PPP | ▲ 3.36 % |
Latvian lat/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.1986 PPP |
Tối đa | 51.2183 PPP |
Bình quân gia quyền | 50.4608 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.1986 PPP |
Tối đa | 51.2183 PPP |
Bình quân gia quyền | 50.4608 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.6207 PPP |
Tối đa | 76.5778 PPP |
Bình quân gia quyền | 52.7439 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: