Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Paxos Standard
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/PAX
Lịch sử thay đổi trong LVL/PAX tỷ giá
LVL/PAX tỷ giá
09 10, 2021
1 LVL = 1.660023 PAX
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Paxos Standard, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Paxos Standard.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/PAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/PAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Paxos Standard, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/PAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (1.652992 PAX — 1.660023 PAX)
Thay đổi trong LVL/PAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 28, 2021 — 09 10, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (1.652962 PAX — 1.660023 PAX)
Thay đổi trong LVL/PAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (1.649942 PAX — 1.660023 PAX)
Thay đổi trong LVL/PAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (1.651542 PAX — 1.660023 PAX)
Latvian lat/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.659686 PAX | ▼ -0.02 % |
23/05 | 1.659148 PAX | ▼ -0.03 % |
24/05 | 1.658975 PAX | ▼ -0.01 % |
25/05 | 1.659225 PAX | ▲ 0.02 % |
26/05 | 1.659852 PAX | ▲ 0.04 % |
27/05 | 1.659389 PAX | ▼ -0.03 % |
28/05 | 1.658935 PAX | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1.659478 PAX | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1.659314 PAX | ▼ -0.01 % |
31/05 | 1.659595 PAX | ▲ 0.02 % |
01/06 | 1.659572 PAX | ▼ -0 % |
02/06 | 1.659547 PAX | ▼ -0 % |
03/06 | 1.659038 PAX | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1.65934 PAX | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1.659295 PAX | ▼ -0 % |
06/06 | 1.658988 PAX | ▼ -0.02 % |
07/06 | 1.659903 PAX | ▲ 0.06 % |
08/06 | 1.659104 PAX | ▼ -0.05 % |
09/06 | 1.659744 PAX | ▲ 0.04 % |
10/06 | 1.659684 PAX | ▼ -0 % |
11/06 | 1.65951 PAX | ▼ -0.01 % |
12/06 | 1.660317 PAX | ▲ 0.05 % |
13/06 | 1.660127 PAX | ▼ -0.01 % |
14/06 | 1.660056 PAX | ▼ -0 % |
15/06 | 1.660129 PAX | ▲ 0 % |
16/06 | 1.659211 PAX | ▼ -0.06 % |
17/06 | 1.667749 PAX | ▲ 0.51 % |
18/06 | 1.676072 PAX | ▲ 0.5 % |
19/06 | 1.676102 PAX | ▲ 0 % |
20/06 | 1.67156 PAX | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Paxos Standard cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.660036 PAX | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 1.660264 PAX | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 1.659139 PAX | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 1.659438 PAX | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 1.659959 PAX | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 1.659467 PAX | ▼ -0.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.660455 PAX | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 1.66 PAX | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.659527 PAX | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 1.659281 PAX | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 1.65838 PAX | ▼ -0.05 % |
12/08 — 18/08 | 1.667346 PAX | ▲ 0.54 % |
Latvian lat/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.658495 PAX | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 1.656622 PAX | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 1.655407 PAX | ▼ -0.07 % |
09/2024 | 1.658446 PAX | ▲ 0.18 % |
10/2024 | 1.65762 PAX | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 1.652166 PAX | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 1.657756 PAX | ▲ 0.34 % |
01/2025 | 1.655658 PAX | ▼ -0.13 % |
02/2025 | 1.656049 PAX | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 1.656725 PAX | ▲ 0.04 % |
04/2025 | 1.656131 PAX | ▼ -0.04 % |
05/2025 | 1.661909 PAX | ▲ 0.35 % |
Latvian lat/Paxos Standard thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.653058 PAX |
Tối đa | 1.660971 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.654442 PAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.652895 PAX |
Tối đa | 1.660971 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.653626 PAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000416 PAX |
Tối đa | 1.660971 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.650306 PAX |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/PAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: