Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NULS
Lịch sử thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá
LVL/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 2.559583 NULS
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (2.456633 NULS — 2.559583 NULS)
Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.12% (6.260951 NULS — 2.559583 NULS)
Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.87% (7.72514 NULS — 2.559583 NULS)
Thay đổi trong LVL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.47% (8.971353 NULS — 2.559583 NULS)
Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.570084 NULS | ▲ 0.41 % |
24/05 | 2.589159 NULS | ▲ 0.74 % |
25/05 | 2.541527 NULS | ▼ -1.84 % |
26/05 | 2.418746 NULS | ▼ -4.83 % |
27/05 | 2.469679 NULS | ▲ 2.11 % |
28/05 | 2.553214 NULS | ▲ 3.38 % |
29/05 | 2.616403 NULS | ▲ 2.47 % |
30/05 | 2.699591 NULS | ▲ 3.18 % |
31/05 | 2.86503 NULS | ▲ 6.13 % |
01/06 | 3.00641 NULS | ▲ 4.93 % |
02/06 | 2.972645 NULS | ▼ -1.12 % |
03/06 | 2.907059 NULS | ▼ -2.21 % |
04/06 | 2.729297 NULS | ▼ -6.11 % |
05/06 | 2.623827 NULS | ▼ -3.86 % |
06/06 | 2.628985 NULS | ▲ 0.2 % |
07/06 | 2.587947 NULS | ▼ -1.56 % |
08/06 | 2.510766 NULS | ▼ -2.98 % |
09/06 | 2.599682 NULS | ▲ 3.54 % |
10/06 | 2.608661 NULS | ▲ 0.35 % |
11/06 | 2.650782 NULS | ▲ 1.61 % |
12/06 | 2.677156 NULS | ▲ 0.99 % |
13/06 | 2.771962 NULS | ▲ 3.54 % |
14/06 | 2.96735 NULS | ▲ 7.05 % |
15/06 | 2.937021 NULS | ▼ -1.02 % |
16/06 | 2.828996 NULS | ▼ -3.68 % |
17/06 | 2.791974 NULS | ▼ -1.31 % |
18/06 | 2.744321 NULS | ▼ -1.71 % |
19/06 | 2.76822 NULS | ▲ 0.87 % |
20/06 | 2.725803 NULS | ▼ -1.53 % |
21/06 | 2.670637 NULS | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.529212 NULS | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 2.154592 NULS | ▼ -14.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.354203 NULS | ▼ -37.15 % |
17/06 — 23/06 | 1.439887 NULS | ▲ 6.33 % |
24/06 — 30/06 | 1.380338 NULS | ▼ -4.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.70759 NULS | ▲ 23.71 % |
08/07 — 14/07 | 1.648029 NULS | ▼ -3.49 % |
15/07 — 21/07 | 1.829755 NULS | ▲ 11.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.761745 NULS | ▼ -3.72 % |
29/07 — 04/08 | 1.83929 NULS | ▲ 4.4 % |
05/08 — 11/08 | 1.786471 NULS | ▼ -2.87 % |
12/08 — 18/08 | 1.735532 NULS | ▼ -2.85 % |
Latvian lat/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.517859 NULS | ▼ -1.63 % |
07/2024 | 2.675395 NULS | ▲ 6.26 % |
08/2024 | 3.062421 NULS | ▲ 14.47 % |
09/2024 | 2.819204 NULS | ▼ -7.94 % |
10/2024 | 2.728654 NULS | ▼ -3.21 % |
11/2024 | 2.19707 NULS | ▼ -19.48 % |
12/2024 | 1.744356 NULS | ▼ -20.61 % |
01/2025 | 2.225474 NULS | ▲ 27.58 % |
02/2025 | 1.73339 NULS | ▼ -22.11 % |
03/2025 | 0.64750833 NULS | ▼ -62.64 % |
04/2025 | 0.99366801 NULS | ▲ 53.46 % |
05/2025 | 0.81087248 NULS | ▼ -18.4 % |
Latvian lat/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.409752 NULS |
Tối đa | 2.918507 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.628205 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.929629 NULS |
Tối đa | 6.13867 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.249505 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.929629 NULS |
Tối đa | 9.649009 NULS |
Bình quân gia quyền | 6.769743 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: