Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NAD

Lịch sử thay đổi trong LVL/NAD tỷ giá

LVL/NAD tỷ giá

05 20, 2024
1 LVL = 30.05 NAD
▼ -0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -5.07% (31.66 NAD — 30.05 NAD)

Thay đổi trong LVL/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -3.91% (31.28 NAD — 30.05 NAD)

Thay đổi trong LVL/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (32.15 NAD — 30.05 NAD)

Thay đổi trong LVL/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (29.79 NAD — 30.05 NAD)

Latvian lat/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 30.05 NAD ▼ -0 %
23/05 30.07 NAD ▲ 0.06 %
24/05 30.09 NAD ▲ 0.06 %
25/05 30.12 NAD ▲ 0.1 %
26/05 29.99 NAD ▼ -0.43 %
27/05 29.85 NAD ▼ -0.47 %
28/05 29.85 NAD ▲ 0 %
29/05 29.85 NAD ▼ -0 %
30/05 29.73 NAD ▼ -0.41 %
31/05 29.57 NAD ▼ -0.53 %
01/06 29.44 NAD ▼ -0.44 %
02/06 29.13 NAD ▼ -1.06 %
03/06 29.07 NAD ▼ -0.2 %
04/06 29.05 NAD ▼ -0.05 %
05/06 29.05 NAD ▼ -0.01 %
06/06 29.03 NAD ▼ -0.07 %
07/06 29 NAD ▼ -0.1 %
08/06 29.07 NAD ▲ 0.23 %
09/06 29.16 NAD ▲ 0.33 %
10/06 29.16 NAD ▲ 0 %
11/06 29.16 NAD ▲ 0 %
12/06 29.16 NAD ▼ -0 %
13/06 29.02 NAD ▼ -0.5 %
14/06 28.9 NAD ▼ -0.39 %
15/06 28.84 NAD ▼ -0.22 %
16/06 28.75 NAD ▼ -0.32 %
17/06 28.65 NAD ▼ -0.36 %
18/06 28.65 NAD ▲ 0 %
19/06 28.65 NAD ▼ -0 %
20/06 28.65 NAD ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 30.07 NAD ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 29.43 NAD ▼ -2.12 %
10/06 — 16/06 29.78 NAD ▲ 1.2 %
17/06 — 23/06 29.89 NAD ▲ 0.37 %
24/06 — 30/06 29.83 NAD ▼ -0.21 %
01/07 — 07/07 29.4 NAD ▼ -1.44 %
08/07 — 14/07 29.71 NAD ▲ 1.04 %
15/07 — 21/07 30.2 NAD ▲ 1.65 %
22/07 — 28/07 29.75 NAD ▼ -1.49 %
29/07 — 04/08 28.86 NAD ▼ -2.99 %
05/08 — 11/08 28.83 NAD ▼ -0.11 %
12/08 — 18/08 28.42 NAD ▼ -1.42 %

Latvian lat/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.09 NAD ▲ 0.11 %
07/2024 28.95 NAD ▼ -3.78 %
08/2024 29.84 NAD ▲ 3.09 %
09/2024 30.5 NAD ▲ 2.22 %
10/2024 30.1 NAD ▼ -1.32 %
11/2024 30.28 NAD ▲ 0.61 %
12/2024 29.97 NAD ▼ -1.05 %
01/2025 30.05 NAD ▲ 0.29 %
02/2025 31.23 NAD ▲ 3.92 %
03/2025 30.84 NAD ▼ -1.23 %
04/2025 30.51 NAD ▼ -1.09 %
05/2025 29.93 NAD ▼ -1.89 %

Latvian lat/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30.11 NAD
Tối đa 31.69 NAD
Bình quân gia quyền 30.83 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30.11 NAD
Tối đa 31.73 NAD
Bình quân gia quyền 31.61 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.15 NAD
Tối đa 33.4 NAD
Bình quân gia quyền 31.17 NAD

Chia sẻ một liên kết đến LVL/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu