Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MGA

Lịch sử thay đổi trong LVL/MGA tỷ giá

LVL/MGA tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 7,327 MGA
▼ -0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (7,284 MGA — 7,327 MGA)

Thay đổi trong LVL/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.23% (7,495 MGA — 7,327 MGA)

Thay đổi trong LVL/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (7,282 MGA — 7,327 MGA)

Thay đổi trong LVL/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (6,199 MGA — 7,327 MGA)

Latvian lat/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7,343 MGA ▲ 0.22 %
23/05 7,351 MGA ▲ 0.11 %
24/05 7,351 MGA ▼ -0 %
25/05 7,387 MGA ▲ 0.48 %
26/05 7,391 MGA ▲ 0.06 %
27/05 7,412 MGA ▲ 0.28 %
28/05 7,412 MGA ▼ -0 %
29/05 7,394 MGA ▼ -0.24 %
30/05 7,392 MGA ▼ -0.03 %
31/05 7,414 MGA ▲ 0.3 %
01/06 7,373 MGA ▼ -0.55 %
02/06 7,399 MGA ▲ 0.35 %
03/06 7,362 MGA ▼ -0.5 %
04/06 7,365 MGA ▲ 0.04 %
05/06 7,405 MGA ▲ 0.54 %
06/06 7,425 MGA ▲ 0.28 %
07/06 7,445 MGA ▲ 0.26 %
08/06 7,445 MGA ▲ 0.01 %
09/06 7,400 MGA ▼ -0.61 %
10/06 7,403 MGA ▲ 0.04 %
11/06 7,406 MGA ▲ 0.05 %
12/06 7,407 MGA ▲ 0.01 %
13/06 7,414 MGA ▲ 0.11 %
14/06 7,417 MGA ▲ 0.04 %
15/06 7,400 MGA ▼ -0.23 %
16/06 7,430 MGA ▲ 0.41 %
17/06 7,399 MGA ▼ -0.42 %
18/06 7,361 MGA ▼ -0.51 %
19/06 7,388 MGA ▲ 0.38 %
20/06 7,391 MGA ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,351 MGA ▲ 0.33 %
03/06 — 09/06 7,334 MGA ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 7,164 MGA ▼ -2.33 %
17/06 — 23/06 7,114 MGA ▼ -0.69 %
24/06 — 30/06 7,116 MGA ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 7,131 MGA ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 7,166 MGA ▲ 0.49 %
15/07 — 21/07 7,227 MGA ▲ 0.85 %
22/07 — 28/07 7,189 MGA ▼ -0.52 %
29/07 — 04/08 7,190 MGA ▲ 0.02 %
05/08 — 11/08 7,201 MGA ▲ 0.15 %
12/08 — 18/08 7,203 MGA ▲ 0.03 %

Latvian lat/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,300 MGA ▼ -0.38 %
07/2024 7,256 MGA ▼ -0.6 %
08/2024 7,283 MGA ▲ 0.37 %
09/2024 7,353 MGA ▲ 0.97 %
10/2024 7,305 MGA ▼ -0.66 %
11/2024 7,283 MGA ▼ -0.3 %
12/2024 7,466 MGA ▲ 2.51 %
01/2025 7,333 MGA ▼ -1.77 %
02/2025 4,978 MGA ▼ -32.12 %
03/2025 6,399 MGA ▲ 28.55 %
04/2025 6,515 MGA ▲ 1.81 %
05/2025 6,492 MGA ▼ -0.35 %

Latvian lat/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,278 MGA
Tối đa 7,363 MGA
Bình quân gia quyền 7,323 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,188 MGA
Tối đa 7,497 MGA
Bình quân gia quyền 7,320 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7,188 MGA
Tối đa 7,639 MGA
Bình quân gia quyền 7,430 MGA

Chia sẻ một liên kết đến LVL/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu