Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/LUN

Lịch sử thay đổi trong LVL/LUN tỷ giá

LVL/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 LVL = 70.6552 LUN
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -81.4% (379.9 LUN — 70.6552 LUN)

Thay đổi trong LVL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (83.5977 LUN — 70.6552 LUN)

Thay đổi trong LVL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (83.5977 LUN — 70.6552 LUN)

Thay đổi trong LVL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.35% (2.64196 LUN — 70.6552 LUN)

Latvian lat/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 75.7424 LUN ▲ 7.2 %
22/05 81.2763 LUN ▲ 7.31 %
23/05 89.5371 LUN ▲ 10.16 %
24/05 91.2985 LUN ▲ 1.97 %
25/05 90.7552 LUN ▼ -0.6 %
26/05 87.7286 LUN ▼ -3.33 %
27/05 84.2871 LUN ▼ -3.92 %
28/05 73.4996 LUN ▼ -12.8 %
29/05 39.7923 LUN ▼ -45.86 %
30/05 33.0639 LUN ▼ -16.91 %
31/05 32.4757 LUN ▼ -1.78 %
01/06 32.0492 LUN ▼ -1.31 %
02/06 31.3351 LUN ▼ -2.23 %
03/06 29.3747 LUN ▼ -6.26 %
04/06 28.0439 LUN ▼ -4.53 %
05/06 27.4817 LUN ▼ -2 %
06/06 26.5068 LUN ▼ -3.55 %
07/06 27.0567 LUN ▲ 2.07 %
08/06 27.4255 LUN ▲ 1.36 %
09/06 38.8833 LUN ▲ 41.78 %
10/06 57.0633 LUN ▲ 46.76 %
11/06 39.6217 LUN ▼ -30.57 %
12/06 38.8332 LUN ▼ -1.99 %
13/06 46.5643 LUN ▲ 19.91 %
14/06 42.5764 LUN ▼ -8.56 %
15/06 44.0647 LUN ▲ 3.5 %
16/06 35.1632 LUN ▼ -20.2 %
17/06 33.842 LUN ▼ -3.76 %
18/06 31.7407 LUN ▼ -6.21 %
19/06 52.2094 LUN ▲ 64.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 91.7508 LUN ▲ 29.86 %
03/06 — 09/06 103.05 LUN ▲ 12.32 %
10/06 — 16/06 122.36 LUN ▲ 18.74 %
17/06 — 23/06 40.0196 LUN ▼ -67.29 %
24/06 — 30/06 55.0091 LUN ▲ 37.46 %
01/07 — 07/07 49.595 LUN ▼ -9.84 %
08/07 — 14/07 64.7382 LUN ▲ 30.53 %
15/07 — 21/07 70.5362 LUN ▲ 8.96 %
22/07 — 28/07 67.9528 LUN ▼ -3.66 %
29/07 — 04/08 64.5985 LUN ▼ -4.94 %
05/08 — 11/08 95.3101 LUN ▲ 47.54 %
12/08 — 18/08 1,977 LUN ▲ 1974.41 %

Latvian lat/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 56.2322 LUN ▼ -20.41 %
07/2024 64.145 LUN ▲ 14.07 %
08/2024 40.8334 LUN ▼ -36.34 %
09/2024 177.79 LUN ▲ 335.4 %
10/2024 523.33 LUN ▲ 194.36 %
11/2024 609.44 LUN ▲ 16.45 %
12/2024 557.86 LUN ▼ -8.46 %
01/2025 16,069 LUN ▲ 2780.5 %
02/2025 24,000 LUN ▲ 49.36 %
03/2025 13,700 LUN ▼ -42.92 %
04/2025 16,817 LUN ▲ 22.75 %

Latvian lat/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 28.5992 LUN
Tối đa 487.6 LUN
Bình quân gia quyền 206 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28.5992 LUN
Tối đa 487.6 LUN
Bình quân gia quyền 231.29 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.5992 LUN
Tối đa 487.6 LUN
Bình quân gia quyền 231.29 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LVL/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu