Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/LBC
Lịch sử thay đổi trong LVL/LBC tỷ giá
LVL/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 486.89 LBC
▲ 1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.67% (545.05 LBC — 486.89 LBC)
Thay đổi trong LVL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.22% (441.74 LBC — 486.89 LBC)
Thay đổi trong LVL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 204.12% (160.1 LBC — 486.89 LBC)
Thay đổi trong LVL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.68% (156.22 LBC — 486.89 LBC)
Latvian lat/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 489.05 LBC | ▲ 0.44 % |
23/05 | 490.38 LBC | ▲ 0.27 % |
24/05 | 490.55 LBC | ▲ 0.03 % |
25/05 | 489.88 LBC | ▼ -0.14 % |
26/05 | 488.98 LBC | ▼ -0.18 % |
27/05 | 473.95 LBC | ▼ -3.07 % |
28/05 | 456.78 LBC | ▼ -3.62 % |
29/05 | 452.35 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 454.71 LBC | ▲ 0.52 % |
31/05 | 481.25 LBC | ▲ 5.84 % |
01/06 | 486.21 LBC | ▲ 1.03 % |
02/06 | 488.75 LBC | ▲ 0.52 % |
03/06 | 481.91 LBC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 489.49 LBC | ▲ 1.57 % |
05/06 | 492.81 LBC | ▲ 0.68 % |
06/06 | 493.14 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 493.35 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 491.94 LBC | ▼ -0.29 % |
09/06 | 492.47 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 489.82 LBC | ▼ -0.54 % |
11/06 | 491.58 LBC | ▲ 0.36 % |
12/06 | 429.64 LBC | ▼ -12.6 % |
13/06 | 418.36 LBC | ▼ -2.63 % |
14/06 | 432.2 LBC | ▲ 3.31 % |
15/06 | 424.5 LBC | ▼ -1.78 % |
16/06 | 419.15 LBC | ▼ -1.26 % |
17/06 | 414.68 LBC | ▼ -1.07 % |
18/06 | 417.53 LBC | ▲ 0.69 % |
19/06 | 417.61 LBC | ▲ 0.02 % |
20/06 | 427.14 LBC | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 510.28 LBC | ▲ 4.8 % |
03/06 — 09/06 | 509.84 LBC | ▼ -0.09 % |
10/06 — 16/06 | 285.31 LBC | ▼ -44.04 % |
17/06 — 23/06 | 303.49 LBC | ▲ 6.37 % |
24/06 — 30/06 | 348.73 LBC | ▲ 14.91 % |
01/07 — 07/07 | 638.56 LBC | ▲ 83.11 % |
08/07 — 14/07 | 662.68 LBC | ▲ 3.78 % |
15/07 — 21/07 | 603.99 LBC | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 667.51 LBC | ▲ 10.52 % |
29/07 — 04/08 | 583.16 LBC | ▼ -12.64 % |
05/08 — 11/08 | 567.51 LBC | ▼ -2.68 % |
12/08 — 18/08 | 578.82 LBC | ▲ 1.99 % |
Latvian lat/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 463.4 LBC | ▼ -4.82 % |
07/2024 | 502.8 LBC | ▲ 8.5 % |
08/2024 | 513.51 LBC | ▲ 2.13 % |
09/2024 | 334.04 LBC | ▼ -34.95 % |
10/2024 | 836.63 LBC | ▲ 150.46 % |
11/2024 | 2,409 LBC | ▲ 187.96 % |
12/2024 | 1,059 LBC | ▼ -56.06 % |
01/2025 | 1,173 LBC | ▲ 10.83 % |
02/2025 | 843.43 LBC | ▼ -28.11 % |
03/2025 | 636.6 LBC | ▼ -24.52 % |
04/2025 | 1,371 LBC | ▲ 115.4 % |
05/2025 | 1,295 LBC | ▼ -5.58 % |
Latvian lat/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 475.13 LBC |
Tối đa | 536.95 LBC |
Bình quân gia quyền | 514.06 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 223.29 LBC |
Tối đa | 546.07 LBC |
Bình quân gia quyền | 408.13 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 111.34 LBC |
Tối đa | 800.11 LBC |
Bình quân gia quyền | 309.64 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: