Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/KIN
Lịch sử thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá
LVL/KIN tỷ giá
05 20, 2024
1 LVL = 92,327 KIN
▲ 2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (95,798 KIN — 92,327 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (91,165 KIN — 92,327 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -63.46% (252,675 KIN — 92,327 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -75.6% (378,456 KIN — 92,327 KIN)
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 91,366 KIN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 92,868 KIN | ▲ 1.64 % |
24/05 | 93,636 KIN | ▲ 0.83 % |
25/05 | 98,440 KIN | ▲ 5.13 % |
26/05 | 102,352 KIN | ▲ 3.97 % |
27/05 | 104,444 KIN | ▲ 2.04 % |
28/05 | 111,526 KIN | ▲ 6.78 % |
29/05 | 113,102 KIN | ▲ 1.41 % |
30/05 | 114,020 KIN | ▲ 0.81 % |
31/05 | 117,069 KIN | ▲ 2.67 % |
01/06 | 111,053 KIN | ▼ -5.14 % |
02/06 | 92,401 KIN | ▼ -16.8 % |
03/06 | 82,122 KIN | ▼ -11.12 % |
04/06 | 82,259 KIN | ▲ 0.17 % |
05/06 | 82,814 KIN | ▲ 0.67 % |
06/06 | 80,762 KIN | ▼ -2.48 % |
07/06 | 80,682 KIN | ▼ -0.1 % |
08/06 | 83,780 KIN | ▲ 3.84 % |
09/06 | 82,060 KIN | ▼ -2.05 % |
10/06 | 79,081 KIN | ▼ -3.63 % |
11/06 | 80,246 KIN | ▲ 1.47 % |
12/06 | 83,757 KIN | ▲ 4.37 % |
13/06 | 86,447 KIN | ▲ 3.21 % |
14/06 | 84,861 KIN | ▼ -1.83 % |
15/06 | 81,025 KIN | ▼ -4.52 % |
16/06 | 79,867 KIN | ▼ -1.43 % |
17/06 | 84,228 KIN | ▲ 5.46 % |
18/06 | 89,795 KIN | ▲ 6.61 % |
19/06 | 93,032 KIN | ▲ 3.61 % |
20/06 | 93,448 KIN | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 99,568 KIN | ▲ 7.84 % |
03/06 — 09/06 | 107,280 KIN | ▲ 7.75 % |
10/06 — 16/06 | 96,627 KIN | ▼ -9.93 % |
17/06 — 23/06 | 92,737 KIN | ▼ -4.03 % |
24/06 — 30/06 | 99,535 KIN | ▲ 7.33 % |
01/07 — 07/07 | 101,541 KIN | ▲ 2.01 % |
08/07 — 14/07 | 115,754 KIN | ▲ 14 % |
15/07 — 21/07 | 123,936 KIN | ▲ 7.07 % |
22/07 — 28/07 | 152,378 KIN | ▲ 22.95 % |
29/07 — 04/08 | 92,348 KIN | ▼ -39.4 % |
05/08 — 11/08 | 98,239 KIN | ▲ 6.38 % |
12/08 — 18/08 | 102,544 KIN | ▲ 4.38 % |
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92,819 KIN | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 40,627 KIN | ▼ -56.23 % |
08/2024 | 79,272 KIN | ▲ 95.12 % |
09/2024 | 57,972 KIN | ▼ -26.87 % |
10/2024 | 66,354 KIN | ▲ 14.46 % |
11/2024 | 41,934 KIN | ▼ -36.8 % |
12/2024 | 43,105 KIN | ▲ 2.79 % |
01/2025 | 42,307 KIN | ▼ -1.85 % |
02/2025 | 22,645 KIN | ▼ -46.48 % |
03/2025 | 25,299 KIN | ▲ 11.72 % |
04/2025 | 36,522 KIN | ▲ 44.36 % |
05/2025 | 31,868 KIN | ▼ -12.74 % |
Latvian lat/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79,795 KIN |
Tối đa | 115,082 KIN |
Bình quân gia quyền | 92,519 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,138 KIN |
Tối đa | 115,082 KIN |
Bình quân gia quyền | 83,774 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64,138 KIN |
Tối đa | 281,583 KIN |
Bình quân gia quyền | 133,174 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: