Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GRS

Lịch sử thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá

LVL/GRS tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 2.968496 GRS
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.52% (2.840214 GRS — 2.968496 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (2.740411 GRS — 2.968496 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.93% (4.633506 GRS — 2.968496 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.46% (10.7806 GRS — 2.968496 GRS)

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.959049 GRS ▼ -0.32 %
23/05 2.970971 GRS ▲ 0.4 %
24/05 3.013214 GRS ▲ 1.42 %
25/05 3.096835 GRS ▲ 2.78 %
26/05 3.160708 GRS ▲ 2.06 %
27/05 3.171899 GRS ▲ 0.35 %
28/05 3.125634 GRS ▼ -1.46 %
29/05 3.204429 GRS ▲ 2.52 %
30/05 3.250516 GRS ▲ 1.44 %
31/05 3.401715 GRS ▲ 4.65 %
01/06 3.39716 GRS ▼ -0.13 %
02/06 3.238122 GRS ▼ -4.68 %
03/06 3.10183 GRS ▼ -4.21 %
04/06 3.11673 GRS ▲ 0.48 %
05/06 3.115815 GRS ▼ -0.03 %
06/06 3.153317 GRS ▲ 1.2 %
07/06 3.224128 GRS ▲ 2.25 %
08/06 3.259867 GRS ▲ 1.11 %
09/06 3.265739 GRS ▲ 0.18 %
10/06 3.319836 GRS ▲ 1.66 %
11/06 3.311283 GRS ▼ -0.26 %
12/06 3.327934 GRS ▲ 0.5 %
13/06 3.330567 GRS ▲ 0.08 %
14/06 3.291543 GRS ▼ -1.17 %
15/06 3.231492 GRS ▼ -1.82 %
16/06 3.205852 GRS ▼ -0.79 %
17/06 3.15813 GRS ▼ -1.49 %
18/06 3.135754 GRS ▼ -0.71 %
19/06 3.170491 GRS ▲ 1.11 %
20/06 3.136084 GRS ▼ -1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.865287 GRS ▼ -3.48 %
03/06 — 09/06 3.222196 GRS ▲ 12.46 %
10/06 — 16/06 3.051988 GRS ▼ -5.28 %
17/06 — 23/06 2.957032 GRS ▼ -3.11 %
24/06 — 30/06 3.039379 GRS ▲ 2.78 %
01/07 — 07/07 3.72941 GRS ▲ 22.7 %
08/07 — 14/07 3.586843 GRS ▼ -3.82 %
15/07 — 21/07 3.912846 GRS ▲ 9.09 %
22/07 — 28/07 3.787286 GRS ▼ -3.21 %
29/07 — 04/08 4.118333 GRS ▲ 8.74 %
05/08 — 11/08 3.926083 GRS ▼ -4.67 %
12/08 — 18/08 3.888843 GRS ▼ -0.95 %

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.923162 GRS ▼ -1.53 %
07/2024 2.715762 GRS ▼ -7.1 %
08/2024 2.331263 GRS ▼ -14.16 %
09/2024 1.896757 GRS ▼ -18.64 %
10/2024 1.991805 GRS ▲ 5.01 %
11/2024 1.520869 GRS ▼ -23.64 %
12/2024 1.467931 GRS ▼ -3.48 %
01/2025 1.66841 GRS ▲ 13.66 %
02/2025 1.24781 GRS ▼ -25.21 %
03/2025 1.128573 GRS ▼ -9.56 %
04/2025 1.53936 GRS ▲ 36.4 %
05/2025 1.454384 GRS ▼ -5.52 %

Latvian lat/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.858996 GRS
Tối đa 3.181709 GRS
Bình quân gia quyền 3.023094 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.161267 GRS
Tối đa 3.181709 GRS
Bình quân gia quyền 2.710645 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.161267 GRS
Tối đa 5.520892 GRS
Bình quân gia quyền 3.458015 GRS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu