Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GRIN
Lịch sử thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá
LVL/GRIN tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 42.3604 GRIN
▲ 10.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 32.34% (32.0077 GRIN — 42.3604 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 63.83% (25.8567 GRIN — 42.3604 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 8.24% (39.1346 GRIN — 42.3604 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1174.63% (3.323358 GRIN — 42.3604 GRIN)
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.1697 GRIN | ▼ -0.45 % |
23/05 | 43.0352 GRIN | ▲ 2.05 % |
24/05 | 44.1476 GRIN | ▲ 2.58 % |
25/05 | 45.1714 GRIN | ▲ 2.32 % |
26/05 | 45.4026 GRIN | ▲ 0.51 % |
27/05 | 45.3569 GRIN | ▼ -0.1 % |
28/05 | 44.9687 GRIN | ▼ -0.86 % |
29/05 | 47.4988 GRIN | ▲ 5.63 % |
30/05 | 46.5874 GRIN | ▼ -1.92 % |
31/05 | 47.6072 GRIN | ▲ 2.19 % |
01/06 | 47.9607 GRIN | ▲ 0.74 % |
02/06 | 46.6822 GRIN | ▼ -2.67 % |
03/06 | 46.8721 GRIN | ▲ 0.41 % |
04/06 | 47.5897 GRIN | ▲ 1.53 % |
05/06 | 46.4077 GRIN | ▼ -2.48 % |
06/06 | 44.502 GRIN | ▼ -4.11 % |
07/06 | 44.8019 GRIN | ▲ 0.67 % |
08/06 | 45.1814 GRIN | ▲ 0.85 % |
09/06 | 45.7887 GRIN | ▲ 1.34 % |
10/06 | 47.0569 GRIN | ▲ 2.77 % |
11/06 | 44.2483 GRIN | ▼ -5.97 % |
12/06 | 43.6052 GRIN | ▼ -1.45 % |
13/06 | 47.25 GRIN | ▲ 8.36 % |
14/06 | 45.6986 GRIN | ▼ -3.28 % |
15/06 | 48.1274 GRIN | ▲ 5.32 % |
16/06 | 48.9935 GRIN | ▲ 1.8 % |
17/06 | 48.4358 GRIN | ▼ -1.14 % |
18/06 | 46.6407 GRIN | ▼ -3.71 % |
19/06 | 48.773 GRIN | ▲ 4.57 % |
20/06 | 51.7389 GRIN | ▲ 6.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.7266 GRIN | ▲ 0.86 % |
03/06 — 09/06 | 52.3246 GRIN | ▲ 22.46 % |
10/06 — 16/06 | 56.4185 GRIN | ▲ 7.82 % |
17/06 — 23/06 | 57.1228 GRIN | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 58.0344 GRIN | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 74.6097 GRIN | ▲ 28.56 % |
08/07 — 14/07 | 69.8678 GRIN | ▼ -6.36 % |
15/07 — 21/07 | 79.4239 GRIN | ▲ 13.68 % |
22/07 — 28/07 | 78.8578 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 73.987 GRIN | ▼ -6.18 % |
05/08 — 11/08 | 86.4049 GRIN | ▲ 16.78 % |
12/08 — 18/08 | 90.9973 GRIN | ▲ 5.31 % |
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.9353 GRIN | ▲ 8.44 % |
07/2024 | 52.3026 GRIN | ▲ 13.86 % |
08/2024 | 61.3395 GRIN | ▲ 17.28 % |
09/2024 | 62.5631 GRIN | ▲ 1.99 % |
10/2024 | 54.893 GRIN | ▼ -12.26 % |
11/2024 | 46.0356 GRIN | ▼ -16.14 % |
12/2024 | 19.5253 GRIN | ▼ -57.59 % |
01/2025 | 19.6697 GRIN | ▲ 0.74 % |
02/2025 | 24.1975 GRIN | ▲ 23.02 % |
03/2025 | 27.1309 GRIN | ▲ 12.12 % |
04/2025 | 35.8987 GRIN | ▲ 32.32 % |
05/2025 | 40.2198 GRIN | ▲ 12.04 % |
Latvian lat/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5263 GRIN |
Tối đa | 37.8196 GRIN |
Bình quân gia quyền | 35.7512 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.088 GRIN |
Tối đa | 37.8196 GRIN |
Bình quân gia quyền | 29.7649 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.084 GRIN |
Tối đa | 64.5504 GRIN |
Bình quân gia quyền | 39.9962 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: