Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GNT
Lịch sử thay đổi trong LVL/GNT tỷ giá
LVL/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 LVL = 12.7346 GNT
▲ 3.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (14.2218 GNT — 12.7346 GNT)
Thay đổi trong LVL/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (16.1917 GNT — 12.7346 GNT)
Thay đổi trong LVL/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.51% (43.1869 GNT — 12.7346 GNT)
Thay đổi trong LVL/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.51% (43.1869 GNT — 12.7346 GNT)
Latvian lat/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 12.399 GNT | ▼ -2.64 % |
24/05 | 13.1456 GNT | ▲ 6.02 % |
25/05 | 13.0008 GNT | ▼ -1.1 % |
26/05 | 12.8982 GNT | ▼ -0.79 % |
27/05 | 12.8682 GNT | ▼ -0.23 % |
28/05 | 12.9942 GNT | ▲ 0.98 % |
29/05 | 13.0868 GNT | ▲ 0.71 % |
30/05 | 12.8709 GNT | ▼ -1.65 % |
31/05 | 12.6309 GNT | ▼ -1.87 % |
01/06 | 12.0806 GNT | ▼ -4.36 % |
02/06 | 12.4436 GNT | ▲ 3.01 % |
03/06 | 12.8706 GNT | ▲ 3.43 % |
04/06 | 13.2487 GNT | ▲ 2.94 % |
05/06 | 13.9038 GNT | ▲ 4.94 % |
06/06 | 14.4217 GNT | ▲ 3.73 % |
07/06 | 14.0223 GNT | ▼ -2.77 % |
08/06 | 14.4035 GNT | ▲ 2.72 % |
09/06 | 13.7704 GNT | ▼ -4.4 % |
10/06 | 12.6937 GNT | ▼ -7.82 % |
11/06 | 12.7243 GNT | ▲ 0.24 % |
12/06 | 13.0378 GNT | ▲ 2.46 % |
13/06 | 13.4145 GNT | ▲ 2.89 % |
14/06 | 13.5664 GNT | ▲ 1.13 % |
15/06 | 13.8847 GNT | ▲ 2.35 % |
16/06 | 14.1085 GNT | ▲ 1.61 % |
17/06 | 13.1528 GNT | ▼ -6.77 % |
18/06 | 13.3122 GNT | ▲ 1.21 % |
19/06 | 12.0337 GNT | ▼ -9.6 % |
20/06 | 11.0249 GNT | ▼ -8.38 % |
21/06 | 11.0305 GNT | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.309 GNT | ▼ -11.19 % |
03/06 — 09/06 | 11.4214 GNT | ▲ 0.99 % |
10/06 — 16/06 | 13.06 GNT | ▲ 14.35 % |
17/06 — 23/06 | 10.3135 GNT | ▼ -21.03 % |
24/06 — 30/06 | 8.998625 GNT | ▼ -12.75 % |
01/07 — 07/07 | 8.476872 GNT | ▼ -5.8 % |
08/07 — 14/07 | 7.866048 GNT | ▼ -7.21 % |
15/07 — 21/07 | 7.037596 GNT | ▼ -10.53 % |
22/07 — 28/07 | 7.851408 GNT | ▲ 11.56 % |
29/07 — 04/08 | 7.76019 GNT | ▼ -1.16 % |
05/08 — 11/08 | 7.689367 GNT | ▼ -0.91 % |
12/08 — 18/08 | 8.035633 GNT | ▲ 4.5 % |
Latvian lat/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4464 GNT | ▼ -10.12 % |
07/2024 | 15.8428 GNT | ▲ 38.41 % |
08/2024 | 15.7952 GNT | ▼ -0.3 % |
09/2024 | 12.5696 GNT | ▼ -20.42 % |
10/2024 | 10.1199 GNT | ▼ -19.49 % |
11/2024 | 11.0284 GNT | ▲ 8.98 % |
12/2024 | 14.7462 GNT | ▲ 33.71 % |
01/2025 | 9.927918 GNT | ▼ -32.67 % |
02/2025 | 10.257 GNT | ▲ 3.31 % |
03/2025 | 8.860737 GNT | ▼ -13.61 % |
Latvian lat/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.415 GNT |
Tối đa | 15.8193 GNT |
Bình quân gia quyền | 14.5334 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004488 GNT |
Tối đa | 21.8382 GNT |
Bình quân gia quyền | 15.8667 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001213 GNT |
Tối đa | 44.8396 GNT |
Bình quân gia quyền | 18.2575 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: