Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GNF

Lịch sử thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá

LVL/GNF tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 14,213 GNF
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.07% (14,203 GNF — 14,213 GNF)

Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (14,174 GNF — 14,213 GNF)

Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (14,227 GNF — 14,213 GNF)

Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.97% (15,614 GNF — 14,213 GNF)

Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 14,217 GNF ▲ 0.03 %
23/05 14,244 GNF ▲ 0.19 %
24/05 14,213 GNF ▼ -0.22 %
25/05 14,243 GNF ▲ 0.21 %
26/05 14,244 GNF ▲ 0.01 %
27/05 14,275 GNF ▲ 0.22 %
28/05 14,275 GNF ▼ -0 %
29/05 14,225 GNF ▼ -0.35 %
30/05 14,209 GNF ▼ -0.11 %
31/05 14,288 GNF ▲ 0.56 %
01/06 14,236 GNF ▼ -0.36 %
02/06 14,246 GNF ▲ 0.07 %
03/06 14,227 GNF ▼ -0.13 %
04/06 14,233 GNF ▲ 0.04 %
05/06 14,308 GNF ▲ 0.53 %
06/06 14,277 GNF ▼ -0.22 %
07/06 14,296 GNF ▲ 0.14 %
08/06 14,289 GNF ▼ -0.05 %
09/06 14,249 GNF ▼ -0.28 %
10/06 14,268 GNF ▲ 0.13 %
11/06 14,274 GNF ▲ 0.05 %
12/06 14,280 GNF ▲ 0.04 %
13/06 14,277 GNF ▼ -0.02 %
14/06 14,267 GNF ▼ -0.07 %
15/06 14,245 GNF ▼ -0.15 %
16/06 14,291 GNF ▲ 0.33 %
17/06 14,235 GNF ▼ -0.4 %
18/06 14,183 GNF ▼ -0.36 %
19/06 14,222 GNF ▲ 0.28 %
20/06 14,261 GNF ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14,280 GNF ▲ 0.47 %
03/06 — 09/06 14,258 GNF ▼ -0.15 %
10/06 — 16/06 14,235 GNF ▼ -0.16 %
17/06 — 23/06 14,230 GNF ▼ -0.03 %
24/06 — 30/06 14,220 GNF ▼ -0.07 %
01/07 — 07/07 14,230 GNF ▲ 0.07 %
08/07 — 14/07 14,215 GNF ▼ -0.1 %
15/07 — 21/07 14,233 GNF ▲ 0.12 %
22/07 — 28/07 14,273 GNF ▲ 0.28 %
29/07 — 04/08 14,239 GNF ▼ -0.23 %
05/08 — 11/08 14,219 GNF ▼ -0.14 %
12/08 — 18/08 14,253 GNF ▲ 0.24 %

Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14,233 GNF ▲ 0.13 %
07/2024 14,216 GNF ▼ -0.12 %
08/2024 14,108 GNF ▼ -0.76 %
09/2024 14,134 GNF ▲ 0.18 %
10/2024 14,182 GNF ▲ 0.34 %
11/2024 14,110 GNF ▼ -0.51 %
12/2024 14,147 GNF ▲ 0.26 %
01/2025 14,128 GNF ▼ -0.14 %
02/2025 14,107 GNF ▼ -0.15 %
03/2025 14,093 GNF ▼ -0.1 %
04/2025 14,142 GNF ▲ 0.35 %
05/2025 14,119 GNF ▼ -0.16 %

Latvian lat/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14,135 GNF
Tối đa 14,248 GNF
Bình quân gia quyền 14,200 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14,135 GNF
Tối đa 14,248 GNF
Bình quân gia quyền 14,207 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,083 GNF
Tối đa 14,313 GNF
Bình quân gia quyền 14,219 GNF

Chia sẻ một liên kết đến LVL/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu