Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GAS

Lịch sử thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá

LVL/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 0.3110275 GAS
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.87% (0.29104228 GAS — 0.3110275 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 16.87% (0.2661413 GAS — 0.3110275 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.41% (0.58035199 GAS — 0.3110275 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.65% (1.456876 GAS — 0.3110275 GAS)

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.30624283 GAS ▼ -1.54 %
23/05 0.30772892 GAS ▲ 0.49 %
24/05 0.31877117 GAS ▲ 3.59 %
25/05 0.32782098 GAS ▲ 2.84 %
26/05 0.32337889 GAS ▼ -1.36 %
27/05 0.32504819 GAS ▲ 0.52 %
28/05 0.31571436 GAS ▼ -2.87 %
29/05 0.31982804 GAS ▲ 1.3 %
30/05 0.33407918 GAS ▲ 4.46 %
31/05 0.35887007 GAS ▲ 7.42 %
01/06 0.35780445 GAS ▼ -0.3 %
02/06 0.34265901 GAS ▼ -4.23 %
03/06 0.33814633 GAS ▼ -1.32 %
04/06 0.33680725 GAS ▼ -0.4 %
05/06 0.33186431 GAS ▼ -1.47 %
06/06 0.33423964 GAS ▲ 0.72 %
07/06 0.33901509 GAS ▲ 1.43 %
08/06 0.33635814 GAS ▼ -0.78 %
09/06 0.34075054 GAS ▲ 1.31 %
10/06 0.34794212 GAS ▲ 2.11 %
11/06 0.35162654 GAS ▲ 1.06 %
12/06 0.35642339 GAS ▲ 1.36 %
13/06 0.35788793 GAS ▲ 0.41 %
14/06 0.3539802 GAS ▼ -1.09 %
15/06 0.34695703 GAS ▼ -1.98 %
16/06 0.34312128 GAS ▼ -1.11 %
17/06 0.3374443 GAS ▼ -1.65 %
18/06 0.34739009 GAS ▲ 2.95 %
19/06 0.34240311 GAS ▼ -1.44 %
20/06 0.32833319 GAS ▼ -4.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.3068054 GAS ▼ -1.36 %
03/06 — 09/06 0.34236299 GAS ▲ 11.59 %
10/06 — 16/06 0.32258333 GAS ▼ -5.78 %
17/06 — 23/06 0.32379474 GAS ▲ 0.38 %
24/06 — 30/06 0.32732528 GAS ▲ 1.09 %
01/07 — 07/07 0.40675308 GAS ▲ 24.27 %
08/07 — 14/07 0.38656518 GAS ▼ -4.96 %
15/07 — 21/07 0.40990743 GAS ▲ 6.04 %
22/07 — 28/07 0.43420579 GAS ▲ 5.93 %
29/07 — 04/08 0.47283632 GAS ▲ 8.9 %
05/08 — 11/08 0.44657539 GAS ▼ -5.55 %
12/08 — 18/08 0.43053643 GAS ▼ -3.59 %

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29259428 GAS ▼ -5.93 %
07/2024 0.29602588 GAS ▲ 1.17 %
08/2024 0.38867545 GAS ▲ 31.3 %
09/2024 0.35469855 GAS ▼ -8.74 %
10/2024 0.15615537 GAS ▼ -55.98 %
11/2024 0.12572577 GAS ▼ -19.49 %
12/2024 0.14734018 GAS ▲ 17.19 %
01/2025 0.17097094 GAS ▲ 16.04 %
02/2025 0.13930143 GAS ▼ -18.52 %
03/2025 0.13963798 GAS ▲ 0.24 %
04/2025 0.19304676 GAS ▲ 38.25 %
05/2025 0.18016652 GAS ▼ -6.67 %

Latvian lat/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29104197 GAS
Tối đa 0.33798593 GAS
Bình quân gia quyền 0.31951308 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22062591 GAS
Tối đa 0.33798593 GAS
Bình quân gia quyền 0.27809529 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0821274 GAS
Tối đa 0.74956219 GAS
Bình quân gia quyền 0.43476812 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu