Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/DOCK
Lịch sử thay đổi trong LVL/DOCK tỷ giá
LVL/DOCK tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 52.2754 DOCK
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 3.39% (50.5608 DOCK — 52.2754 DOCK)
Thay đổi trong LVL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (49.5957 DOCK — 52.2754 DOCK)
Thay đổi trong LVL/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -49% (102.51 DOCK — 52.2754 DOCK)
Thay đổi trong LVL/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -85.74% (366.53 DOCK — 52.2754 DOCK)
Latvian lat/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 51.6796 DOCK | ▼ -1.14 % |
23/05 | 51.06 DOCK | ▼ -1.2 % |
24/05 | 52.1624 DOCK | ▲ 2.16 % |
25/05 | 53.7159 DOCK | ▲ 2.98 % |
26/05 | 55.0504 DOCK | ▲ 2.48 % |
27/05 | 55.848 DOCK | ▲ 1.45 % |
28/05 | 55.2567 DOCK | ▼ -1.06 % |
29/05 | 57.8965 DOCK | ▲ 4.78 % |
30/05 | 59.9093 DOCK | ▲ 3.48 % |
31/05 | 61.7161 DOCK | ▲ 3.02 % |
01/06 | 59.6516 DOCK | ▼ -3.35 % |
02/06 | 55.2741 DOCK | ▼ -7.34 % |
03/06 | 54.3257 DOCK | ▼ -1.72 % |
04/06 | 54.2467 DOCK | ▼ -0.15 % |
05/06 | 53.7091 DOCK | ▼ -0.99 % |
06/06 | 54.4723 DOCK | ▲ 1.42 % |
07/06 | 56.7724 DOCK | ▲ 4.22 % |
08/06 | 57.6654 DOCK | ▲ 1.57 % |
09/06 | 58.6393 DOCK | ▲ 1.69 % |
10/06 | 60.3112 DOCK | ▲ 2.85 % |
11/06 | 60.9585 DOCK | ▲ 1.07 % |
12/06 | 62.7436 DOCK | ▲ 2.93 % |
13/06 | 63.851 DOCK | ▲ 1.77 % |
14/06 | 61.8985 DOCK | ▼ -3.06 % |
15/06 | 59.4206 DOCK | ▼ -4 % |
16/06 | 59.0349 DOCK | ▼ -0.65 % |
17/06 | 57.8393 DOCK | ▼ -2.03 % |
18/06 | 59.4753 DOCK | ▲ 2.83 % |
19/06 | 58.6536 DOCK | ▼ -1.38 % |
20/06 | 55.486 DOCK | ▼ -5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.8228 DOCK | ▲ 1.05 % |
03/06 — 09/06 | 55.4281 DOCK | ▲ 4.93 % |
10/06 — 16/06 | 50.1087 DOCK | ▼ -9.6 % |
17/06 — 23/06 | 48.7376 DOCK | ▼ -2.74 % |
24/06 — 30/06 | 48.3923 DOCK | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 79.0169 DOCK | ▲ 63.28 % |
08/07 — 14/07 | 71.5432 DOCK | ▼ -9.46 % |
15/07 — 21/07 | 81.4328 DOCK | ▲ 13.82 % |
22/07 — 28/07 | 75.315 DOCK | ▼ -7.51 % |
29/07 — 04/08 | 90.7593 DOCK | ▲ 20.51 % |
05/08 — 11/08 | 82.7967 DOCK | ▼ -8.77 % |
12/08 — 18/08 | 78.8885 DOCK | ▼ -4.72 % |
Latvian lat/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.0171 DOCK | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 50.9161 DOCK | ▼ -0.2 % |
08/2024 | 64.5399 DOCK | ▲ 26.76 % |
09/2024 | 53.0735 DOCK | ▼ -17.77 % |
10/2024 | 50.1891 DOCK | ▼ -5.43 % |
11/2024 | 43.8755 DOCK | ▼ -12.58 % |
12/2024 | 35.431 DOCK | ▼ -19.25 % |
01/2025 | 32.3479 DOCK | ▼ -8.7 % |
02/2025 | 19.163 DOCK | ▼ -40.76 % |
03/2025 | 15.5698 DOCK | ▼ -18.75 % |
04/2025 | 26.0051 DOCK | ▲ 67.02 % |
05/2025 | 23.7417 DOCK | ▼ -8.7 % |
Latvian lat/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.6646 DOCK |
Tối đa | 60.3002 DOCK |
Bình quân gia quyền | 54.9397 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.3842 DOCK |
Tối đa | 60.3002 DOCK |
Bình quân gia quyền | 46.6682 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.3842 DOCK |
Tối đa | 124.42 DOCK |
Bình quân gia quyền | 81.4934 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: