Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/DNT
Lịch sử thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá
LVL/DNT tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 27.9137 DNT
▼ -1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.56% (23.1526 DNT — 27.9137 DNT)
Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.06% (55.8968 DNT — 27.9137 DNT)
Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.62% (60.1868 DNT — 27.9137 DNT)
Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.12% (405.63 DNT — 27.9137 DNT)
Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.4484 DNT | ▲ 1.92 % |
23/05 | 28.8458 DNT | ▲ 1.4 % |
24/05 | 30.1318 DNT | ▲ 4.46 % |
25/05 | 31.1167 DNT | ▲ 3.27 % |
26/05 | 31.6304 DNT | ▲ 1.65 % |
27/05 | 31.8547 DNT | ▲ 0.71 % |
28/05 | 32.1886 DNT | ▲ 1.05 % |
29/05 | 33.1408 DNT | ▲ 2.96 % |
30/05 | 34.8291 DNT | ▲ 5.09 % |
31/05 | 37.01 DNT | ▲ 6.26 % |
01/06 | 35.6481 DNT | ▼ -3.68 % |
02/06 | 32.8964 DNT | ▼ -7.72 % |
03/06 | 32.0645 DNT | ▼ -2.53 % |
04/06 | 32.419 DNT | ▲ 1.11 % |
05/06 | 32.7971 DNT | ▲ 1.17 % |
06/06 | 33.5979 DNT | ▲ 2.44 % |
07/06 | 33.6172 DNT | ▲ 0.06 % |
08/06 | 33.8065 DNT | ▲ 0.56 % |
09/06 | 34.2772 DNT | ▲ 1.39 % |
10/06 | 34.9389 DNT | ▲ 1.93 % |
11/06 | 34.1267 DNT | ▼ -2.32 % |
12/06 | 34.4056 DNT | ▲ 0.82 % |
13/06 | 35.255 DNT | ▲ 2.47 % |
14/06 | 35.3153 DNT | ▲ 0.17 % |
15/06 | 34.4967 DNT | ▼ -2.32 % |
16/06 | 34.5452 DNT | ▲ 0.14 % |
17/06 | 34.8469 DNT | ▲ 0.87 % |
18/06 | 35.7252 DNT | ▲ 2.52 % |
19/06 | 35.643 DNT | ▼ -0.23 % |
20/06 | 34.4972 DNT | ▼ -3.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.2749 DNT | ▼ -48.86 % |
03/06 — 09/06 | 15.2499 DNT | ▲ 6.83 % |
10/06 — 16/06 | 18.9226 DNT | ▲ 24.08 % |
17/06 — 23/06 | 18.9976 DNT | ▲ 0.4 % |
24/06 — 30/06 | 20.7561 DNT | ▲ 9.26 % |
01/07 — 07/07 | 26.1841 DNT | ▲ 26.15 % |
08/07 — 14/07 | 23.2427 DNT | ▼ -11.23 % |
15/07 — 21/07 | 27.2998 DNT | ▲ 17.46 % |
22/07 — 28/07 | 27.2157 DNT | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 28.9823 DNT | ▲ 6.49 % |
05/08 — 11/08 | 29.7238 DNT | ▲ 2.56 % |
12/08 — 18/08 | 28.8886 DNT | ▼ -2.81 % |
Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.0043 DNT | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 26.5205 DNT | ▼ -5.3 % |
08/2024 | 33.3952 DNT | ▲ 25.92 % |
09/2024 | 34.2489 DNT | ▲ 2.56 % |
10/2024 | 34.314 DNT | ▲ 0.19 % |
11/2024 | 29.2466 DNT | ▼ -14.77 % |
12/2024 | 24.4064 DNT | ▼ -16.55 % |
01/2025 | 27.2694 DNT | ▲ 11.73 % |
02/2025 | 15.1717 DNT | ▼ -44.36 % |
03/2025 | 7.291484 DNT | ▼ -51.94 % |
04/2025 | 11.1495 DNT | ▲ 52.91 % |
05/2025 | 10.5913 DNT | ▼ -5.01 % |
Latvian lat/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8706 DNT |
Tối đa | 29.4811 DNT |
Bình quân gia quyền | 27.1735 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.8698 DNT |
Tối đa | 55.1407 DNT |
Bình quân gia quyền | 28.1737 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.8698 DNT |
Tối đa | 75.4328 DNT |
Bình quân gia quyền | 54.3299 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: