Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/BYR
Lịch sử thay đổi trong LVL/BYR tỷ giá
LVL/BYR tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 32,403 BYR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0% (32,403 BYR — 32,403 BYR)
Thay đổi trong LVL/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0% (32,403 BYR — 32,403 BYR)
Thay đổi trong LVL/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0% (32,403 BYR — 32,403 BYR)
Thay đổi trong LVL/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0% (32,403 BYR — 32,403 BYR)
Latvian lat/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
23/05 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
24/05 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
25/05 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
26/05 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
27/05 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
28/05 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
29/05 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
30/05 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
31/05 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
01/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
02/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
03/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
04/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
05/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
06/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
07/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
08/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
09/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
10/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
11/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
12/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
13/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
14/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
15/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
16/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
17/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
18/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
19/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
20/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
10/06 — 16/06 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
Latvian lat/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
07/2024 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
08/2024 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
09/2024 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
10/2024 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
11/2024 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
12/2024 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
01/2025 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
02/2025 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
03/2025 | 32,403 BYR | ▼ -0 % |
04/2025 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
05/2025 | 32,403 BYR | ▲ 0 % |
Latvian lat/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,403 BYR |
Tối đa | 32,403 BYR |
Bình quân gia quyền | 32,403 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,403 BYR |
Tối đa | 32,403 BYR |
Bình quân gia quyền | 32,403 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,403 BYR |
Tối đa | 32,403 BYR |
Bình quân gia quyền | 32,403 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: