Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/BIF

Lịch sử thay đổi trong LVL/BIF tỷ giá

LVL/BIF tỷ giá

05 21, 2024
1 LVL = 4,746 BIF
▼ -0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (4,735 BIF — 4,746 BIF)

Thay đổi trong LVL/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.76% (4,710 BIF — 4,746 BIF)

Thay đổi trong LVL/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (4,660 BIF — 4,746 BIF)

Thay đổi trong LVL/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 51.09% (3,141 BIF — 4,746 BIF)

Latvian lat/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,758 BIF ▲ 0.25 %
23/05 4,757 BIF ▼ -0.01 %
24/05 4,739 BIF ▼ -0.38 %
25/05 4,755 BIF ▲ 0.35 %
26/05 4,750 BIF ▼ -0.12 %
27/05 4,760 BIF ▲ 0.23 %
28/05 4,760 BIF ▼ -0 %
29/05 4,756 BIF ▼ -0.08 %
30/05 4,752 BIF ▼ -0.08 %
31/05 4,768 BIF ▲ 0.32 %
01/06 4,751 BIF ▼ -0.36 %
02/06 4,754 BIF ▲ 0.07 %
03/06 4,747 BIF ▼ -0.15 %
04/06 4,749 BIF ▲ 0.04 %
05/06 4,762 BIF ▲ 0.28 %
06/06 4,764 BIF ▲ 0.03 %
07/06 4,774 BIF ▲ 0.22 %
08/06 4,773 BIF ▼ -0.03 %
09/06 4,755 BIF ▼ -0.37 %
10/06 4,762 BIF ▲ 0.14 %
11/06 4,764 BIF ▲ 0.05 %
12/06 4,771 BIF ▲ 0.14 %
13/06 4,771 BIF ▲ 0 %
14/06 4,767 BIF ▼ -0.08 %
15/06 4,791 BIF ▲ 0.49 %
16/06 4,771 BIF ▼ -0.41 %
17/06 4,753 BIF ▼ -0.37 %
18/06 4,729 BIF ▼ -0.51 %
19/06 4,748 BIF ▲ 0.39 %
20/06 4,743 BIF ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,758 BIF ▲ 0.26 %
03/06 — 09/06 4,435 BIF ▼ -6.79 %
10/06 — 16/06 4,839 BIF ▲ 9.1 %
17/06 — 23/06 4,839 BIF ▼ -0 %
24/06 — 30/06 4,838 BIF ▼ -0.01 %
01/07 — 07/07 4,846 BIF ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 4,851 BIF ▲ 0.1 %
15/07 — 21/07 4,856 BIF ▲ 0.1 %
22/07 — 28/07 4,847 BIF ▼ -0.18 %
29/07 — 04/08 4,856 BIF ▲ 0.19 %
05/08 — 11/08 4,852 BIF ▼ -0.08 %
12/08 — 18/08 4,848 BIF ▼ -0.08 %

Latvian lat/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,751 BIF ▲ 0.11 %
07/2024 4,743 BIF ▼ -0.17 %
08/2024 4,730 BIF ▼ -0.27 %
09/2024 4,748 BIF ▲ 0.37 %
10/2024 4,745 BIF ▼ -0.06 %
11/2024 4,759 BIF ▲ 0.3 %
12/2024 4,779 BIF ▲ 0.42 %
01/2025 4,781 BIF ▲ 0.04 %
02/2025 4,793 BIF ▲ 0.25 %
03/2025 4,789 BIF ▼ -0.07 %
04/2025 4,815 BIF ▲ 0.55 %
05/2025 4,803 BIF ▼ -0.26 %

Latvian lat/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,718 BIF
Tối đa 4,751 BIF
Bình quân gia quyền 4,742 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,709 BIF
Tối đa 4,751 BIF
Bình quân gia quyền 4,727 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,639 BIF
Tối đa 4,751 BIF
Bình quân gia quyền 4,700 BIF

Chia sẻ một liên kết đến LVL/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu