Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ARDR
Lịch sử thay đổi trong LVL/ARDR tỷ giá
LVL/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 15.7517 ARDR
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.24% (15.2574 ARDR — 15.7517 ARDR)
Thay đổi trong LVL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (17.3539 ARDR — 15.7517 ARDR)
Thay đổi trong LVL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -26.62% (21.4657 ARDR — 15.7517 ARDR)
Thay đổi trong LVL/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -66.11% (46.4772 ARDR — 15.7517 ARDR)
Latvian lat/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.7654 ARDR | ▲ 0.09 % |
23/05 | 14.956 ARDR | ▼ -5.13 % |
24/05 | 14.3356 ARDR | ▼ -4.15 % |
25/05 | 15.9975 ARDR | ▲ 11.59 % |
26/05 | 16.1248 ARDR | ▲ 0.8 % |
27/05 | 16.0123 ARDR | ▼ -0.7 % |
28/05 | 15.6835 ARDR | ▼ -2.05 % |
29/05 | 16.3267 ARDR | ▲ 4.1 % |
30/05 | 16.5434 ARDR | ▲ 1.33 % |
31/05 | 17.0554 ARDR | ▲ 3.1 % |
01/06 | 16.9461 ARDR | ▼ -0.64 % |
02/06 | 16.212 ARDR | ▼ -4.33 % |
03/06 | 16.1165 ARDR | ▼ -0.59 % |
04/06 | 16.2028 ARDR | ▲ 0.54 % |
05/06 | 16.1595 ARDR | ▼ -0.27 % |
06/06 | 16.2651 ARDR | ▲ 0.65 % |
07/06 | 16.5792 ARDR | ▲ 1.93 % |
08/06 | 16.5776 ARDR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 16.5654 ARDR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 16.6421 ARDR | ▲ 0.46 % |
11/06 | 16.7433 ARDR | ▲ 0.61 % |
12/06 | 17.1263 ARDR | ▲ 2.29 % |
13/06 | 17.3926 ARDR | ▲ 1.56 % |
14/06 | 17.1541 ARDR | ▼ -1.37 % |
15/06 | 16.8279 ARDR | ▼ -1.9 % |
16/06 | 16.7272 ARDR | ▼ -0.6 % |
17/06 | 16.4838 ARDR | ▼ -1.45 % |
18/06 | 17.1241 ARDR | ▲ 3.88 % |
19/06 | 17.003 ARDR | ▼ -0.71 % |
20/06 | 16.3655 ARDR | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.5493 ARDR | ▼ -1.28 % |
03/06 — 09/06 | 16.1326 ARDR | ▲ 3.75 % |
10/06 — 16/06 | 15.5513 ARDR | ▼ -3.6 % |
17/06 — 23/06 | 14.93 ARDR | ▼ -4 % |
24/06 — 30/06 | 15.3811 ARDR | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 19.4929 ARDR | ▲ 26.73 % |
08/07 — 14/07 | 18.4354 ARDR | ▼ -5.42 % |
15/07 — 21/07 | 19.3095 ARDR | ▲ 4.74 % |
22/07 — 28/07 | 19.3359 ARDR | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 20.6044 ARDR | ▲ 6.56 % |
05/08 — 11/08 | 20.1427 ARDR | ▼ -2.24 % |
12/08 — 18/08 | 19.4826 ARDR | ▼ -3.28 % |
Latvian lat/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.4057 ARDR | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 14.2152 ARDR | ▼ -7.73 % |
08/2024 | 18.8977 ARDR | ▲ 32.94 % |
09/2024 | 16.7312 ARDR | ▼ -11.46 % |
10/2024 | 13.6746 ARDR | ▼ -18.27 % |
11/2024 | 11.7678 ARDR | ▼ -13.94 % |
12/2024 | 11.483 ARDR | ▼ -2.42 % |
01/2025 | 13.3056 ARDR | ▲ 15.87 % |
02/2025 | 9.38639 ARDR | ▼ -29.46 % |
03/2025 | 7.710889 ARDR | ▼ -17.85 % |
04/2025 | 10.1305 ARDR | ▲ 31.38 % |
05/2025 | 9.775901 ARDR | ▼ -3.5 % |
Latvian lat/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7947 ARDR |
Tối đa | 16.7423 ARDR |
Bình quân gia quyền | 15.8584 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8856 ARDR |
Tối đa | 17.198 ARDR |
Bình quân gia quyền | 14.7869 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8856 ARDR |
Tối đa | 27.8175 ARDR |
Bình quân gia quyền | 19.638 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: