Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XTZ
Lịch sử thay đổi trong LUN/XTZ tỷ giá
LUN/XTZ tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.02620074 XTZ
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 32.46% (0.01978024 XTZ — 0.02620074 XTZ)
Thay đổi trong LUN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 42.82% (0.01834527 XTZ — 0.02620074 XTZ)
Thay đổi trong LUN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 42.82% (0.01834527 XTZ — 0.02620074 XTZ)
Thay đổi trong LUN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -91.11% (0.29474568 XTZ — 0.02620074 XTZ)
Lunyr/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0265612 XTZ | ▲ 1.38 % |
23/05 | 0.0265144 XTZ | ▼ -0.18 % |
24/05 | 0.02598842 XTZ | ▼ -1.98 % |
25/05 | 0.02560293 XTZ | ▼ -1.48 % |
26/05 | 0.02506106 XTZ | ▼ -2.12 % |
27/05 | 0.0249036 XTZ | ▼ -0.63 % |
28/05 | 0.02511357 XTZ | ▲ 0.84 % |
29/05 | 0.0296571 XTZ | ▲ 18.09 % |
30/05 | 0.04971875 XTZ | ▲ 67.65 % |
31/05 | 0.06887797 XTZ | ▲ 38.54 % |
01/06 | 0.06814406 XTZ | ▼ -1.07 % |
02/06 | 0.06834524 XTZ | ▲ 0.3 % |
03/06 | 0.06851053 XTZ | ▲ 0.24 % |
04/06 | 0.06929552 XTZ | ▲ 1.15 % |
05/06 | 0.07093676 XTZ | ▲ 2.37 % |
06/06 | 0.07174024 XTZ | ▲ 1.13 % |
07/06 | 0.072506 XTZ | ▲ 1.07 % |
08/06 | 0.07244261 XTZ | ▼ -0.09 % |
09/06 | 0.07298071 XTZ | ▲ 0.74 % |
10/06 | 0.05491141 XTZ | ▼ -24.76 % |
11/06 | 0.03110826 XTZ | ▼ -43.35 % |
12/06 | 0.03239842 XTZ | ▲ 4.15 % |
13/06 | 0.03242689 XTZ | ▲ 0.09 % |
14/06 | 0.03228064 XTZ | ▼ -0.45 % |
15/06 | 0.0323905 XTZ | ▲ 0.34 % |
16/06 | 0.03282733 XTZ | ▲ 1.35 % |
17/06 | 0.03356251 XTZ | ▲ 2.24 % |
18/06 | 0.03407823 XTZ | ▲ 1.54 % |
19/06 | 0.03425718 XTZ | ▲ 0.53 % |
20/06 | 0.03373333 XTZ | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02653208 XTZ | ▲ 1.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.02724513 XTZ | ▲ 2.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.02680887 XTZ | ▼ -1.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.06607593 XTZ | ▲ 146.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.0519185 XTZ | ▼ -21.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.03132584 XTZ | ▼ -39.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.03146316 XTZ | ▲ 0.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.02760337 XTZ | ▼ -12.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.02735656 XTZ | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.03061633 XTZ | ▲ 11.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.01899675 XTZ | ▼ -37.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.00652703 XTZ | ▼ -65.64 % |
Lunyr/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02301916 XTZ | ▼ -12.14 % |
07/2024 | 0.02916961 XTZ | ▲ 26.72 % |
08/2024 | 0.05530596 XTZ | ▲ 89.6 % |
09/2024 | 0.01096734 XTZ | ▼ -80.17 % |
10/2024 | 0.00784099 XTZ | ▼ -28.51 % |
11/2024 | 0.00723968 XTZ | ▼ -7.67 % |
12/2024 | 0.00880658 XTZ | ▲ 21.64 % |
01/2025 | 0.00263549 XTZ | ▼ -70.07 % |
02/2025 | 0.00267619 XTZ | ▲ 1.54 % |
03/2025 | 0.00591221 XTZ | ▲ 120.92 % |
04/2025 | 0.00371873 XTZ | ▼ -37.1 % |
Lunyr/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01881084 XTZ |
Tối đa | 0.05770797 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.03474409 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01799775 XTZ |
Tối đa | 0.05770797 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0293374 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01799775 XTZ |
Tối đa | 0.05770797 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0293374 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: